Triết học Phật giáo: Ấn Độ và Tích Lan | |
Tác giả: | Arthur Berriedale Keith |
Ký hiệu tác giả: |
KE-A |
Dịch giả: | Thích Thiện Chánh |
DDC: | 294.301 - Triết học Phật giáo |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
Lời tựa | 5 |
Chữ viết tắt | 9 |
PHẦN I: PHẬT GIÁO TRONG KINH ĐIỂN TIẾNG PALI | |
Chương 1: Phẩm chất và giáo lý của đức Phật | 19 |
1. Vấn đề và nguồn tư liệu văn học | 19 |
2. Kết luận có thể | 40 |
Chương 2: Nguồn tư liệu và sự hạn chế của kiến thức | 53 |
1. Nguồn nhận thức uy tín, tri giác và suy luận | 53 |
2. Bất khả tri luận | 63 |
Chương 3: Đặc tính cơ bản của sự tồn tại | 75 |
1. Duy tâm luận, Phủ định luận và Thực tại luận | 75 |
2. Sự tồn tại của vô thường và khổ | 90 |
3. Tuyệt đối và Niết bàn | 97 |
4. Khái niệm Pháp hay nguyên tắc | 110 |
Chương 4: Triết học tâm thức và tự nhiên | 121 |
1. Phủ nhận quan điểm có ngã chân thật | 121 |
2. Thuyết Bổ-đặc-già-la (ngã hay con người) | 130 |
3. Ngã kinh nghiệm và hoạt động của thức | 135 |
4. Vật chất và tinh thần trong vũ trụ | 148 |
Chương 5: Thuyết nhân quả và nghiệp | 155 |
1. Thuyết nhân quả | 155 |
2. Mờ rộng chuỗi nhân quả | 157 |
3. Các chi phần trong chuỗi Nhân duyên | 160 |
4. Giải thích 12 Nhân duyên | 169 |
5. Ý nghĩa của chuỗi Nhân duyên | 177 |
6. Giải thế chuỗi Nhân duyên | 179 |
7. Chuỗi nhân duyên trong tự nhiên | 182 |
8. Quan điểm về thuyết nghiệp lực | 184 |
Chương 6: Con đường giải thoát, quả vị A-la-hán | 187 |
1. Con đường giải thoát | 187 |
2. Các loại thiền định | 200 |
3. Huệ quán và niết bàn | 209 |
4. A-la-hán và đức Phật | 214 |
Chương 7: Vị trí của Phật giáo trong tư tưởng Ấn Độ thời kỳ đầu | 223 |
1. Chủ nghĩa Vật chất, Định mệnh và Bất khả tri | 223 |
2. Phật giáo và khởi nguyên của học phái số | 228 |
3. Phật giáo và học phái Yoga (Du-già) | 237 |
4. Yếu tố nguyên thủy trong Phật giáo | 242 |
PHẦN II: SỰ PHÁT TRIỂN CỦA PHẬT GIÁO TIỂU THỪA | |
Chương 8: Những bộ phái phát xuất từ Tiểu thừa | 247 |
1. Các bộ phái truyền thống | 247 |
2. Phân biệt thuyết bộ (Vibhajyavada) | 256 |
3. Nhất thiết hữu bộ, Tỳ-bà-sa bộ, và Kinh lượng bộ | 258 |
4. Những vị tổ sư đầu tiên của Phật giáo Đại thừa | 264 |
Chương 9: Tư tưởng Thực tại luận | 271 |
1. Thực tại luận | 271 |
2. Bản chất của thời gian và không gian | 276 |
3. Ngã là một chuỗi tương tục | 289 |
4. Thuyết nhân quả | 301 |
5. Chuỗi nhân duyên bên trong và bên ngoài | 306 |
6. Thuyết sát-na và công năng của chuỗi nhân duyên trong quan điểm về sau | 311 |
7. Phê phán của phái Vệ-đàn-đà đối với Thực tại luận | 315 |
Chương 10: Trạng thái tâm lý của thức | 321 |
1. Luận tạng (Abhidhamma Pitaka) | 321 |
2. Kinh Mi tiên vấn đáp (Milindapanha) | 330 |
3. Luận sư Giác Âm và Nhất thiết hữu | 335 |
4. Phân loại các pháp (hiện tượng) | 344 |
Chương 11: Thuyết nghiệp lực và Phật học | 349 |
1. Cơ chế hoạt động của Nghiệp lực | 349 |
2. Trạng thái luân hồi | 349 |
3. Phẩm chất của đức Phật | 357 |
4. Sự giác ngộ viên mãn của A-la-hán | 366 |
5. Niết bàn là pháp vô vi | 370 |
PHẦN III: TƯ TƯỞNG TRIẾT HỌC ĐẠI THỪA | |
Chương 12: Nguồn gốc và tư tưởng căn bản của Đại thừa | 377 |
1. Nguồn gốc của Đại thừa | 377 |
2. Văn học Đại thừa | 389 |
Chương 13: Thuyết phủ định của Trung quán tông | 413 |
1. Nhận thức luận | 413 |
2. Quan điểm phủ định và Không tánh | 416 |
Chương 14: Quan điểm phủ định của Duy thức | 425 |
1. Nhận thức luận | 425 |
2. Duy tâm luận và học thuyết Không tánh | 428 |
Chương 15: Quan điểm tuyệt đối của Phật giáo và Vệ-đàn-đà | 443 |
1. Chân như và tuyệt đối | 443 |
2. Tâm thức vũ trụ và tâm thức cá nhân | 450 |
3. Niết-bàn và tuyệt đối | 452 |
4. Vị thế ưu việt của Đại thừa | 455 |
5. Học phái Vệ-đàn-đà và Phật giáo Đại thừa | 457 |
Chương 16: Giáo thuyết ba thân thể của Phật giáo | 469 |
1. Pháp thân (Dharmakãya) | 469 |
2. Thọ dạng thân (Sambhogakãya) | 472 |
3. Hóa thân (Nirmanakãya) | 476 |
Chương 17: Quan điểm giải thoát, bồ-tát và chư Phật | 479 |
1. Quan điểm giải thoát | 479 |
2. Phương tiện trí huệ bát-nhã | 483 |
3. Phương tiện phước đức | 487 |
4. Công hạnh bố thí và từ bi | 490 |
5. Tín tâm và hồi hướng công đức | 497 |
6. Thuyết nghiệp lực và thuyết Nhân quả | 502 |
7. Sự nghiệp của Bồ-tát | 505 |
8. Phê phán lý tưởng Đại thừa | 518 |
9. Mười phương ba đời chư Phật | 523 |
PHẦN IV: LOGIC HỌC PHẬT GIÁO | |
Chương 18: Nguồn gốc và sự phát triển logic học Phật giáo | 535 |
1. Logic học trong giáo lý Tiểu thừa | 535 |
2. Luận sư Trần Na (Dignãga) | 539 |
3. Quan điểm hiện lượng và nhận thức của Pháp Xứng | 544 |
4. Quan điểm nhận thức bằng suy luận của Pháp Xứng | 552 |
5. Tranh biện với học phái Chánh Lý (Nyãya) | 556 |