Các nguyên lý của triết học pháp quyền | |
Tác giả: | G.W.F. Hegel |
Ký hiệu tác giả: |
HE-G |
Dịch giả: | Bùi Văn Nam Sơn |
DDC: | 340.1 - Triết lý và lý thuyết của luật pháp |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 3 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
|
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
Các chữ viết tắt | 11 |
QUYỀN TỰ NHIÊN - LÝ TÍNH ĐẾN PHÁP QUYỀN TỰ NHIÊN - TƯ BIÊN | 19 |
LỜI TỰA | 59 |
Dẫn nhập : Khái niệm về Pháp quyền, Triết học pháp quyền, Ý chí và tự do | 111 |
Phân chia nội dung của Triết học pháp quyền | 182 |
Chú giải dẫn nhập | 188 |
PHẦN MỘT: PHÁP QUYỀN TRỪU TƯỢNG | 211 |
Chú giải dẫn nhập | 224 |
Chương I: Sở Hữu | 235 |
A: Chiếm Hữu | 255 |
B. Sử dụng vật | 263 |
C. Xuất nhượng sở hữu | 274 |
Bước chuyển từ sở hữu sang hợp đồng | 285 |
Chương II: Hợp Đồng | 287 |
Chú giải dẫn nhập | 305 |
Chương III:Sự Phi PHáp | 315 |
A. Sự phi pháp ngay tình | 318 |
B.Sự lừa đảo | 320 |
C. Sự cưỡng bách và tội ác | 323 |
Bước chuyển của pháp quyền sang luân lý | 344 |
Chú giải dẫn nhập | 347 |
PHẦN HAI : LUÂN LÝ | 357 |
Luân lý | 359 |
Chương I: Chủ ý và trách nhiệm | 371 |
Chương II: Ý định và sự An lạc | 379 |
Chương III: Cải thiện và lương tâm | 379 |
Bước chuyển từ luân lý sang đạo đức | 446 |
Chú giải dẫn nhập | 450 |
PHẦN BA: ĐỜI SỐNG ĐẠO ĐỨC | 467 |
Chú giải dẫn nhập | 487 |
Chương I: gia đình | 495 |
A. Hôn nhân | 497 |
B. Nguồn lực của gia đình | 511 |
C. Việc giáo dục con cái và sự giải thể của gia đình | 514 |
Bước chuyển từ gia đình sang xã hội dân sự | 527 |
Chú giải dẫn nhập | 529 |
Chương II: Xã hội dân sự | 543 |
A. Hệ thống những nhu cầu | 554 |
a. Loại hình nhu cầu và việc thỏa mãn chúng | 556 |
b. Loại hình của lao động | 562 |
c. Nguồn lực | 565 |
B. Việc quản trị và thực thi công lý | 577 |
a. Pháp quyền như là pháp luật | 578 |
b. Sự tồn tại hiện có (Dasein) của pháp luật | 588 |
c. Tòa án | 596 |
C. Cảnh Sát Và Hiệp Hội | 610 |
a. Cảnh sát | 611 |
b. Hiệp hội | 630 |
chú giải dẫn nhập | 638 |
Chương III: Nhà nước | 673 |
A. Luật Hiến pháp | 686 |
I. Hiến pháp nội bộ | 722 |
a. Quyền lục của quốc vương | 736 |
b. Quyền hành pháp | 762 |
c. Quyền lập pháp | 773 |
II. Chủ quyền đối ngoại | 810 |
B. Công pháp quốc tế | 822 |
C. Lịch sử thế giới | 831 |
Chú giải dẫn nhập | 848 |
Bảng chỉ mục tiêu riêng | 879 |
Bảng chỉ mục thuật ngữ | 889 |
Thư mục chọn lọc | 900 |