Các triều đại Việt Nam | |
Tác giả: | Quỳnh Cư, Đỗ Đức Hùng |
Ký hiệu tác giả: |
QU-C |
DDC: | 923.159 7 - Các nhà lãnh đạo Việt Nam |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 6 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
NƯỚC VIỆT NAM- QUỐC HIỆU | 3 |
VIỆT NAM THỜI DỰNG NƯỚC | 6 |
Truyền thuyết Kinh Dương Vương và Hồng Bàng Thị | 6 |
Nước Văn Lang và các Vua Hùng | 7 |
Nhà Thục và nước Âu Lạc | 11 |
An Dương Vương dẹp Tần | 12 |
Thục An Dương Vương xây thành cổ loa, công trình sáng tạo vĩ đại | 14 |
Triệu Dà An Dương Vương với truyền thuyết nỏ thần | 16 |
Trọng Thủy- Mỵ Châu | 17 |
Thục An Dương Vương bãi chức tướng quân Cao Lỗ | 18 |
NHà Triệu và nước Nam Việt | 20 |
NHÀ NƯỚC SAU CÔNG NGUYÊN BẮC THUỘC LẦN THỨ NHẤT | 22 |
Giáo Chỉ và nhà Tây Hán | 22 |
Đấu tranh giành độc lập Hai Bà Trưng khởi nghiêp ( 40-43) | 23 |
Nhà Đông Hán (25-220) | 26 |
Truyện Trương Trọng | 28 |
Lý Tiến và Lý Cầm phá lệ | 29 |
Nhà Đông NGô (222-280) | 30 |
Cuộc khởi nghĩa của Triệu Thị Trinh (248) | 31 |
NƯỚC VẠN XUÂN ĐỘC LẬP | 34 |
Nhà Tiền Lý (544-602) | 34 |
Triệu Việt Vương (549-571) | 39 |
Hậu Lý Nam Đế ( 571-602) | 42 |
NHÀ TÙY ĐƯỜNG VÀ CÁC CUỘC KHỞI NGHĨA (603-939) | 43 |
Nhà Tùy- Đường | 43 |
Mai Hức Đế (722) | 44 |
Phùng Hưng bố cái đại Vương (791-802) | 48 |
THỜI KỲ TỰ CHỦ HỌ KHÚC DẤY NGHIỆP | 51 |
Khúc Thừa Dụ | 51 |
Khúc Hạo (907-917) | 52 |
Khúc Thừa Mỹ (917-923) | 53 |
Dương Đình Nghệ và Kiều Công Tiễn (931-938) | 54 |
TRIỀU NGÔ (939-965) | 55 |
Ngô Quyền phá quân Nam Hán | 55 |
Tiền Ngô Vương | 55 |
Dương Tam Kha | 57 |
Hậu Ngô Vương (950-965) | 58 |
NHÀ ĐINH VÀ SỰ THỐNG NHẤT NƯỚC NHÀ | 60 |
Đinh Tiên Hoang (968-979) | 60 |
Phế Đế (979-980) | 62 |
NHÀ TIỀN LÊ (980-1009) | 64 |
Lê Đại Hành (980-1005) | 64 |
Lê Trung Tông (1005) | 67 |
Lê Long Đĩnh (1005-1009) | 67 |
Dương Vân Nga | 69 |
ĐỘC LẬP | 71 |
Lý Thái Tổ (1010-1028) | 71 |
Lý Thái Tông (1028-1054) | 74 |
Lý Thánh Tông (1054-1072) | 77 |
Lý Nhân Tông (*1072-1127) | 80 |
Ý Lan | 82 |
Lý Thần Tông (1128-1138) | 85 |
Lý Anh Tông (1138-1175) | 85 |
Lý Cao Tông (1176-1210) | 87 |
Lý Huệ Tông | 89 |
Lý Chiêu Hoàng (1225) | 90 |
Trần Thủ Độ | 94 |
Trần Thừa | 98 |
TRIỀU TRẦN (1225-1400) | 101 |
Trần Thái Tông (1225-1258) | 101 |
Trần Thánh Tông ( 1258-1278) | 104 |
Trần Nhân Tông ( 1279-1293) | 106 |
Hưng đạo đại vương Trần Quốc Tuấn | 109 |
Thượng tướng Thái Sư | 111 |
Trần Quang Khải | 111 |
Chiêu Văn Đại Vương | 113 |
Trần Nhật Duât | 113 |
An Tư Công Chúa | 115 |
Công chúa Phụng Dương | 117 |
Trần Anh Tông (1293-1314) | 119 |
Công chúa Huyền Trân | 120 |
Trần Minh Tông (1314-1329) | 122 |
Trần Hiến Tông (1329-1341) | 123 |
Trần Dụ Tông (1341-1369) | 124 |
Trần Nghệ Tông (1370-1372) | 125 |
Trần Duệ Tông (1372-1377) | 126 |
Trần Phế Đế ( 1377-1388) | 127 |
Trần Thuận Tông (1388-1398) | 130 |
Trần Thiếu Đế (1398-1400) | 133 |
TRIỀU HỒ (1400-1407) VÀ NƯỚC ĐẠI NGU | 135 |
Hồ Quý Ly (1400) | 135 |
Hồ Hán Thương (1404-1407) | 138 |
Hồ Nguyên Trừng | 141 |
TRIỀU HẬU TRẦN (1407-1413) | 143 |
Giản Định Đế (1407-1409) | 143 |
Trùng Quang Đế (1409-1413) | 145 |
Kỷ Thuộc Minh ( 1414-1417) | 146 |
Phong trào nghĩa binh " Áo Đỏ" | 169 |
Khởi Nghĩa Sơn | 149 |
Khởi nghĩa Lam Sơn | 149 |
TRIỀU LÊ SƠ (1428-1527) | 150 |
Lê Thái Tổ (1428-1433) Lê Lợi | 150 |
Thái Tổ Phạm Thái Hậu | 157 |
Lê Thái Tông (1434-1442) | 159 |
Lê Nhân Tông (1443-1459) | 162 |
Lê Thánh Tông (1460-1497) | 164 |
Lê Hiến Tông (1497-1504) | 169 |
Lê Túc Tông ( 1504) | 171 |
Lê Uy Mục (1505-1509) | 172 |
Lê Tương Dực (1501-1516) | 174 |
... |