| Lịch sử Giáo hội giữa thời Trung cổ | |
| Tác giả: | Daniel Rops |
| Ký hiệu tác giả: |
RO-D |
| Dịch giả: | Thiên Ân |
| DDC: | 270.3 - Từ năm 787 đến 1054 (Thời Trung Cổ) |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 2 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
||||||||||||||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| MỞ ĐẦU | 5 |
| I. BA THẾ KỶ CỦA THẾ GIỚI KITÔ GIÁO | |
| 1. Một bích họa ở Florencia | 7 |
| 2. Mùa xuân của thế giới Kitô giáo | 8 |
| 3. "Trung cổ" | 9 |
| 4. Âu Châu Kitô giáo năm 1050 | 11 |
| 5. Dân số | 17 |
| 6. Từ phong kiến đến vương quyền | 18 |
| 7. Các vương quốc trần gian: (Pháp, Anh, Ý, Đức) | 23 |
| 8. Có một Âu Châu | 27 |
| 9. Khối Kitô giáo | 29 |
| II. ĐỨC TIN NÂNG ĐỠ TẤT CẢ | |
| 1. Xã hội của người tin | 33 |
| 2. Siêu nhiên | 35 |
| 3. Các nhà lãnh đạo: các Thánh và các nhà Thần Bí | 42 |
| 4. Bốn nét của đạo Trung cổ | 45 |
| 5. Giảng thuyết | 52 |
| 6. BẢy bí tích | 54 |
| 7. Đức tin của dân chúng | 57 |
| 8. Thánh hiến đời sống hằng ngày | 61 |
| 9. Phụng vụ: ngoạn mục thánh | 62 |
| 10. Hành hương | 65 |
| 11. Vũ khí tinh thần của Giáo hội | 72 |
| 12. Đức tin Kitô giáo là nền tảng tất cả | 76 |
| III. THÁNH BÊNAĐÔ, MỘT CHỨNG NHÂN THỜI ĐẠI | |
| 1. Chúa gọi | 79 |
| 2. Tu sĩ | 81 |
| 3. Một nhà nhân bản | 83 |
| 4. Sống trong Thiên Chúa | 85 |
| 5. Lương tri thời đại | 87 |
| 6. Người bảo vệ Đức tin | 90 |
| 7. Con người "Dấn thân" | 94 |
| 8. Thánh Bênađô và nghệ thuật | 99 |
| 9. Bênađô Hiệp sĩ | 101 |
| 10. Qua đời | 103 |
| IV. MEN TRONG BỘT | |
| 1. Suy sụp thường xuyên | 107 |
| 2. Canh tân - Một cuộc cách mạng thường trực | 110 |
| 3. Thánh Grêgôriô VII (1020-1085) | 112 |
| 4. Các dòng tu về nguồn và tân lập | 117 |
| 5. Các Giáo hoàng canh tân và Đức Pascal II | 126 |
| 6. Sai lầm cũ - vấn đề mới | 128 |
| 7. Đức Giáo Hoàng Innôcentê III | 131 |
| 8. Thánh Phan Sinh | 135 |
| 9. Thánh Đaminh | 145 |
| 10. Men Mới (các Dòng Khất Sĩ) | 154 |
| V. GIÁO HỘI TRƯỚC CÁC CHÍNH QUYỀN | |
| 1. Không thuộc về thế gian, nhưng ở trong thế gian | 165 |
| 2. Sự câu kết với người đời và vấn đề trao quyền | 167 |
| 3. Việc bầu cử Giáo Hoàng được trao cho các Hồng Y | 172 |
| 4. Tranh chấp về việc trao quyền | 174 |
| 5. Thượng quyền thuộc về ai? | 182 |
| 6. Frêđêricô Râu Hung và giấc mộng Bá Quyền | 185 |
| 7. Đỉnh cao của Giáo Hoàng Chế | 194 |
| 8. Chiến thắng nguy hiểm | 201 |
| 9. Giáo Hội trước Phong Trào Công xã | 204 |
| 10. Các Vua: Đồng Minh, Chư Hầu, hay Kẻ Thù Giáo Hội | 209 |
| VI. MỘT XÃ HỘI TRONG XÃ HỘI | |
| 1. Nước không biên giới, không quân đội | 219 |
| 2. Việc tuyển mộ giáo sĩ | 220 |
| 3. Giáo Hoàng | 222 |
| 4. Các Công Đồng chung | 229 |
| 5. Các Giám mục và Giáo Phận | 231 |
| 6. Cha sở và Giáo xứ | 236 |
| 7. Người nhà Chúa (Reguliers) | 238 |
| 8. Công lý của Giáo hội và Giáo luật | 242 |
| 9. Các nguồn lợi của Giáo hội (tài chính) | 246 |
| 10. Giáo Hội một sức mạnh kinh tế | 250 |
| 11. Từ Bác Ái đến an ninh xã hội | 253 |
| VII. DƯỚI MẮT THIÊN CHÚA | |
| 1. Thô bạo và yếu đuối | 259 |
| 2. Tôn trọng nhân vị và giải phóng nông nô | 263 |
| 3. Lao động | 267 |
| 4. Địa vị của tiền bạc | 270 |
| 5. Giáo Hội chiến đấu chống lại sự tàn bạo | 273 |
| 6. Hiệp sĩ: một lý tưởng Kitô giáo | 279 |
| 7. Giáo Hội và việc giáo dụ ái tình | 283 |
| 8. Thánh Luy: một giáo dân | 287 |
| VIII. GIÁO HỘI CHỈ ĐẠO TƯ TƯỞNG | |
| 1. Thư viện và sao chép viên | 295 |
| 2. Các trường học | 296 |
| 3. Đại học | 299 |
| 4. Tư tưởng sinh động | 306 |
| 5. Kinh viện: Giai đoạn I | 310 |
| 6. Đỉnh cao kinh viện | 314 |
| 7. Từ Giáo luật đến Luật La mã | 323 |
| 8. Khoa học thời Trung cổ | 325 |
| 9. Sự ra đời của văn học bằng ngôn ngữ bình dân | 328 |
| IX. NHÀ THỜ CHÁNH TÒA | |
| 1. Rộ một mùa hoa | 331 |
| 2. Thành quả rực rỡ | 332 |
| 3. Từ các nhà thờ Đan Viện đến các nhà thờ Chánh Tòa | 335 |
| 4. Những bàn tay làm thành Nhà thờ Chánh Tòa | 340 |
| 5. Kiến trúc Rôman | 343 |
| 6. Kiến trúc Gôtíc | 347 |
| 7. Điêu khắc | 354 |
| 8. Bích họa và kính mầu | 357 |
| 9. Nhà thờ chánh tòa, nhà của nhân dân, "Tổng Luận" nghệ thuật thời đại | 360 |
| 10. Kiểu Gôtíc tỏa lan ra | 364 |
| 11. Kiến trúc và các nghệ thuật khác tại Ý | 366 |
| 12. Giôttô (1266-1337) | 368 |
| X. BYZANCIA LY KHAI ĐẾN NƠI SỤP ĐỔ | |
| 1. Sau cuộc ly khai | 371 |
| 2. Byzancia rơi vào hỗn loạn phong kiến | 375 |
| 3. Quân Thổ | 377 |
| 4. Người Normando | 379 |
| 5. Các Hoàng đế Byzancia (1054-1204) | 383 |
| 6. Ảnh hưởng Byzancia thế kỷ XI & XII | 388 |
| 7. Đức tin và tác phong tôn giáo ở Byzancia | 393 |
| 8. Không thể đối thoại | 401 |
| XI. THẬP TỰ CHINH | |
| 1. Lời kêu gọi Clemont, 1095 | 407 |
| 2. Đáp lời kêu gọi | 408 |
| 3. Đệ I Thập Tự Chinh | 410 |
| 4. Vương quốc Pháp ở Giêrusalem | 412 |
| 5. Đệ II Thập Tự Chinh | 418 |
| 6. Saladin và Giêrusalem | 419 |
| 7. Đệ III Thập Tự Chinh | 421 |
| 8. Đệ IV Thập Tự Chinh | 423 |
| 9. Quân Mông Cổ | 424 |
| 10. Thập Tự Chinh Nhi Đồng | 425 |
| 11. Đệ V Thập Tự Chinh | 426 |
| 12. Đệ VI Thập Tự Chinh | 427 |
| 13. Thập Tự Chinh của các thi sĩ | 427 |
| 14. Thánh Luy | 428 |
| 15. Tổng kết kết quả Thập Tự Chinh | 432 |
| XII. VIỆC TRUYỀN GIÁO THỜI TRUNG CỔ | |
| 1. Sự bành trướng Kitô giáo ở Tây Phương | 425 |
| 2. Tái chiếm Tây Ban Nha (Reconquista) | 436 |
| 3. Tin mừng hóa Đông Bắc Âu | 444 |
| 4. Thánh Phan sinh: Tổ phụ việc Truyền giáo | 450 |
| 5. Các thừa sai đến Á Châu | 453 |
| 6. Việc Truyền giáo ở Phi Châu và Thánh Raymondo Lullo | 460 |
| 7. Giáo hội ngoài Tây phương | 466 |
| XIII. CÁC LẠC GIÁO | |
| 1. Bè rối, ý nghĩa và tầm quan trọng | 471 |
| 2. Các Giáo phái nhỏ | 473 |
| 3. Bè rối Valdo (Vaudois) | 476 |
| 4. Từ thuyết Mani đến bè rối Albi | 479 |
| 5. Chủ nghĩa Cathare | 482 |
| 6. Bè rối tại miền Nam nước Pháp | 486 |
| 7. Thập tự Chinh người Albi | 491 |
| 8. Tòa án tôn giáo (Tôn giáo Pháp đình) | 496 |
| XIV. NGÀY TÀN CỦA THẾ GIỚI KITÔ GIÁO | |
| 1. Thánh Celestino V | 505 |
| 2. Lên men | 507 |
| 3. Khủng hoảng tinh thần | 513 |
| 4. Sự thống nhất Kitô giáo chao đảo | 515 |
| 5. Đức Bônifaciô VIII (1294-1303) | 517 |
| 6. Vua Philiphê - Đẹp mã và vik Anania | 521 |
| 7. Vụ án Dòng đền thờ | 526 |
| 8. Tòa thánh ở Avignon | 530 |
| 9. Nỗi lo lớn giữa thế kỷ XIV | 535 |
| 10. Thay đổi sâu sắc trong tâm hồn Kitô hữu | 538 |
| 11. Tổng kết thế giới Kitô giáo vào năm 1350 | 540 |
| 12. Nhân chứng cuối cùng: Dante (1465 - 1321) | 543 |