| Những góc nhìn thế giới - Giáo dục | |
| Tác giả: | Sông Lam |
| Ký hiệu tác giả: |
SO-L |
| DDC: | 370.9 - Giáo dục, lịch sử, địa lý, nhân vật |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| Lời giới thiệu | 5 |
| CÁC NHÀ GIÁO DỤC NỔI TIẾNG THẾ GIỚI | 7 |
| Albert Einstein (1879 - 1955) | 7 |
| Anne Sullivan (1866-1936) | 10 |
| Anton Bruckner (1824-1896) | 13 |
| Anton Semenovich Makarenko (1888 - 1939) | 15 |
| Aristotles (384-322 TCN) | 21 |
| Auguste Comte (1796 - 1857) | 25 |
| Booker Taliaferro Washington (1856- 1915) | 27 |
| Burrhus Frederic Skinner (1904-1990) | 29 |
| Carl Ransom Rogers (1902-1987) | 31 |
| Chu Văn An (1292 - 1370) | 33 |
| Đào Duy Anh (1904 - 1988) | 35 |
| Domingo Faustino Sarmiento (1811-1888) | 39 |
| Francoise Dolto (1908 - 1988) | 41 |
| Emile Durkheim (1858-1917) | 42 |
| Friedrich Froebel (1782 - 1852) | 44 |
| Fukuzawa Yukichi (1835-1901) | 45 |
| George Pólya (1887 - 1985) | 49 |
| Georges Charpak (1924 - 2010) | 51 |
| Hoàng Xuân Hãn (1908 - 1996) | 53 |
| Nguyễn Văn Huyên (1908-1975) | 57 |
| Jan.Amos. Comenxki (1592 - 1670) | 60 |
| Jean Jacques Rousseau (1712 - 1778) | 63 |
| Jean Piaget (1896 -1980) | 66 |
| Johann Amos Comenius (1592-1670) | 69 |
| Johann Heinrich Pestalozzi (1746 - 1827) | 70 |
| John Dewey (1859-1952) | 71 |
| John Elliot Bradshaw (1933 -) | 73 |
| John Locke (1632 - 1704) | 74 |
| Joseph John Thomson (1856 - 1940) | 76 |
| Khổng Tử (551 - 479 TCN) | 78 |
| Konstantin Dmitrievich Ushinskij (1824 - 1871) | 81 |
| Lê Quý Đôn (1726 - 1784) | 83 |
| Linus Carl Pauling (1901 - 1994) | 89 |
| Maria Montessori (1870 - 1952) | 90 |
| Mortimer Jerome Adler (1902 - 2001) | 93 |
| Nadezhda Krupskaya (1869 - 1939) | 95 |
| Nguyễn Đình Chiểu (1822 - 1888) | 99 |
| Nguyễn Bỉnh Khiêm (1491 - 1585) | 102 |
| Nguyễn Thiếp (1723 - 1804) | 107 |
| Noah Webster (1758 - 1843) | 110 |
| Robert Owen (1771 - 1858) | 113 |
| Sigmund Freud (1856 - 1939) | 116 |
| Thái Nguyên Bồi (1868 - 1940) | 118 |
| Torn Kumon (1914 - 1995) | 120 |
| Vasilij Aleksandrovich Sukhomlinskij (1918- 1970) | 121 |
| Wilhelm Von Humboldt (1767 -1835) | 124 |
| MỘT SỐ QUAN ĐIỂM VÀ TƯ TƯỞNG LỚN VỀ GIÁO DỤC TRÊN THẾ GIỚI | 127 |
| Tư tưởng của Khổng Tử | 127 |
| Tư tưởng của Karl Marx | 131 |
| Tư tưởng của Engels | 133 |
| Tư tưởng của Vladimir Ilyich Lenin | 137 |
| Tư tưởng của Hồ Chí Minh | 139 |
| Tư tưởng giáo dục của J.Comenxki | 143 |
| Tư tưởng giáo dục của Rousseau | 147 |
| Tư tưởng của Comenius | 150 |
| Quan điểm của Jean Piaget | 151 |
| Quan điểm của John Dewey | 153 |
| Tư tưởng của Konstantin Dmitrievich Ushinsky | 155 |
| Quan điểm của Albert Einstein | 157 |
| Quan điểm của Mortimer J. Adler | 164 |
| Quan điểm của Wilhelm Von Humboldt | 166 |
| Quan điểm của Fukuzawa Yukichi | 167 |
| Quan điểm của Lê Quý Đôn | 169 |
| Quan điểm của Chu Văn An | 171 |
| MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP GIÁO DỤC | 173 |
| Phương pháp của Makarenko | 173 |
| Phương pháp giáo dục của Montessori | 176 |
| Phương pháp của Gienn Doman | 181 |
| Phương pháp giáo dục thực tiễn của Hirakv | 190 |
| Phương pháp Bàn tay nặn bột (LAMAP) | 194 |
| Phương pháp ESA | 197 |