Điển ngữ thần học Thánh Kinh ( A-L)
Nguyên tác: Vocabulaire de Théologie Biblique
Tác giả: Giáo hoàng Học viện St. Pio X
Ký hiệu tác giả: GIA
DDC: 230.041 03 - Từ điển Thần học Kitô giáo trong Kinh Thánh
Ngôn ngữ: Việt
Tập - số: T1
Số cuốn: 8

Hiện trạng các bản sách

Mã số: 617BC0000808
Nhà xuất bản: Editions Brepols Turnhout
Khổ sách: 20
Kho sách: Kho B (Ban Thần)
Tình trạng: Hiện có
Mã số: 617BC0000897
Nhà xuất bản: Editions Brepols Turnhout
Khổ sách: 20
Kho sách: Kho B (Ban Thần)
Tình trạng: Hiện có
Mã số: 617BC0000898
Nhà xuất bản: Editions Brepols Turnhout
Khổ sách: 20
Kho sách: Kho B (Ban Thần)
Tình trạng: Hiện có
Mã số: 617BC0000903
Nhà xuất bản: Editions Brepols Turnhout
Khổ sách: 20
Kho sách: Kho B (Ban Thần)
Tình trạng: Hiện có
Mã số: 617BC0000914
Nhà xuất bản: Editions Brepols Turnhout
Khổ sách: 20
Kho sách: Kho B (Ban Thần)
Tình trạng: Hiện có
Mã số: 617BC0002912
Nhà xuất bản: Editions Brepols Turnhout
Khổ sách: 20
Số trang: 454
Kho sách: Kho B (Ban Thần)
Tình trạng: Hiện có
Mã số: 617BC0004757
Nhà xuất bản: Giáo Hoàng Học Viện St. Pio X
Khổ sách: 20
Số trang: 454
Kho sách: Kho B (Ban Thần)
Tình trạng: Hiện có
Mã số: 617BC0005146
Nhà xuất bản: Editions Brepols Turnhout
Năm xuất bản: 1974
Khổ sách: 20
Số trang: 548
Kho sách: Kho B (Ban Thần)
Tình trạng: Hiện có
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
G.
Galilea
Gặp
Gặt hái
Gehenna
Ghen
Ghen ghét
Giacob
Gia đình
Gia nghiệp
Gia phả
Gia tài
Giavê
Giá 
Giá chuộc
Giả hình
Giải phóng / tự do
Giải thích
Giải thoát
Giam cầm
Giám mục
Giảng dạy
Giao ước
Giáo dục
Giáo hội
Giáo huấn
Giàu
Giấc ngủ
Giận
Gieo
Giahôva
Giêrêmia
Giêrusalem
Giêsu (tên)
Giêsu Kitô
Giết người
Gioan tẩy giả
Giôsua
Giordan
Gió
Giờ
Giới răn
Giuđa
Giuse
Giúp đỡ
Gọi
Giôel
Gỗ
Gương
Gương mẫu
Gương xấu / Chương kỳ
H.
Hades
Hạ nhục
Hái nho
Hành hương
Hành động
Hãnh diện
Hạnh phúc
Hạt
Hận thù
Hấp hối
Hậu duệ
Hiển linh
HIện diện của Thiên Chúa
HIện hữu
Hiện ra của Chúa Kitô
Hiện xuống (lễ)
Hiệp nhất
Hiệp thông
Hiếu khách
Hiểu từ
Hình ảnh
Hình bóng
Hình phạt
Hoa trái
Hoà bình
Hoà giải
Hoả ngục
Hoán cải
Hoàn thành
Hoạn nhân
Hoang địa
Hoang đường (Chuyện)
Hoàng hậu
Học thuyết
Hòm bia giao ước
Hêreb (núi)
Hôsanna
Hổ thẹn
Hội đường
Hội họp
Hôn nhân
Hỗn mang
Hơi thở
Huấn giáo
Huyền thoại
Hư mất
Hư vô
Hứa (Lời)
Hương
Hương thơm
Hướng dẫn
Hy bá
Hy Lạp
Hy lễ
Hy vọng
I.
Isaac
Ích kỷ
Israel
K.
Kẻ thù
Kêrôbim
Kết án
Khải huyền
Khát
Khâm phục
Khí giới
Khiêm nhường
Khiêm tốn
Khiết tịnh
Khinh miệt
Kho
khóc
Khổ chế
Khổ hạnh
Khổ nạn của Chúa Kitô
Khôn ngoan
Khờ dại
Khởi hành
Khởi xướng (Chúa)
Khuyến dụ
Khuyến thiện
Kitô
Kitô hữu
Kiểm điểm
Kiên nhẫn
Kiên trì
Kiên vững
Kiện tụng
Kiêng
Kiêu ngạo 
Kinh nghiệm 
Kinh nguyện 
Kính sợ Thiên Chúa 
 Kỳ công
Kỳ công của Thiên Chúa 
Kỳ lão 
Kyrios 
L. 
Lạc giáo 
Lạc lối 
Lạc quyên 
Làm phúc 
Lầm lỗi 
Lành và dữ 
Lặng nhục 
Lắng nghe 
Lân cận 
Lêvi
Lêviathan 
Lễ
Lễ vật
Lên
Lều
Lịch
Lịch sử thánh
Liên đới
Linh hồn
Linh ứng
Logos
Lo lắng
Lo sợ
Loại bỏ
Loan báo
Lòng
Lòng dạ
Lóng tốt
Lộng ngôn
Lời Chúa
Lời người
Luân lý
Luật
Luật bảo phục
Luật sĩ
Lụt
Lữ hành
Lửa
Lười biếng
Lưỡi
Lương
Lương tâm
Lường gạt
Lưu đầy
Ly dị
Lý giáo/ ly khai