| Biểu tượng và ý nghĩa của các loài thú trong Thánh Kinh | |
| Tác giả: | Jean - Francois Froger, Jean - Pierre Durand |
| Ký hiệu tác giả: |
FR-J |
| DDC: | 220.64 - Tính tượng trưng trong Kinh Thánh |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| Lời nói đầu | 7 |
| Tứ linh | 9 |
| 1. Nước | 26 |
| 2. Đặt tên | 37 |
| 3. Cổ mẫu | 43 |
| 4. Rồng khổng lồ, rắn cổ đại | 54 |
| 5. Rắn | 67 |
| 6. Con cá lớn | 79 |
| 7. Thằn lẳn | 94 |
| 8. Loài ngân thử | 106 |
| 9. Sự thuần dưỡng | 112 |
| 10. Họ bò | 124 |
| 11. Sơn dương, linh dương, dê sừng dài | 143 |
| 12. Loài nai | 153 |
| 13. Sa mạc và lừa rừng | 159 |
| 14. Báo, báo đốm, mèo rừng, sư tử, gấu | 175 |
| 15. Lạc đà | 191 |
| 16. Bọt biển | 199 |
| 17. Ngựa, lừa, la | 205 |
| 18. Loài gà | 219 |
| 19. Bọ cạp và bài học về đau khổ | 224 |
| 20. Nhện và tự do của thiên thần | 232 |
| 21. Ngọc trai, tơ bám, xà cừ | 241 |
| 22. Heo và thần khải | 247 |
| 23. Loài thỏ | 259 |
| 24. Chó, chó sói và sự hiến sinh | 267 |
| 25. Chim và những con số | 275 |
| 26. Kền kền, đại bàng | 297 |
| 27. Loài mèo | 304 |
| 28. Cá voi | 309 |
| 29. Cá, ếch và những con số | 313 |
| 30. Những con vật ít xuất hiện trong kinh thánh | 321 |
| 31. Loài ong | 325 |
| 32. Cào cào, châu chấu | 331 |
| 33. Cáo và cái bẫy tinh vi | 339 |