Đi tìm "Hạt của Chúa" - Boson Higgs | |
Phụ đề: | Cuộc phiêu lưu kì thú của khoa học |
Tác giả: | Nhiều tác giả |
Ký hiệu tác giả: |
NHI |
DDC: | 523.1 - Vũ trụ, thiên hà, chuẩn tinh |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
Lời nhà xuất bản | i |
Chu Hảo | iii |
Lời mở đầu | v |
GS Giải Fields Ngô Bảo Châu | |
Lời phi lộ | |
Nguyễn Xuân Xanh và Phạm Xuân Yêm | |
CHƯƠNG 1. MÔ HÌNH CHUẨN VÀ HẠT HIGGS | |
* Mô hình Chuẩn của vật lí hạt cơ bản | 3 |
Phạm Xuân Yêm | |
* Nhóm tái chuẩn hoá: Một cuộc cách mạng về nhận thức | 7 |
Đàm Thanh Sơn | |
* Hạt Higgs và chúng ta | 13 |
Nguyễn Xuân Xanh | |
* Vật lí: Những gì chúng ta biết và chưa biết | 137 |
Steven Weinberg | |
* Boson Higgs và lí thuyết lạm phát của vũ trụ | 149 |
Nguyễn Tiến Bình | |
* Tiếp sau Higgs là bài toán ED? | 171 |
Cao Chi | |
* Câu chuyện "hạt của Chúa" đã kết thúc? | 173 |
Phạm Việt Hưng | |
* Richard Feynman và Vật lí đương đại | 191 |
Nguyễn Đức Tường | |
* Murray Gell-Mann | 207 |
Nguyễn Xuân Xanh | |
* Enrico Fermi | 213 |
Nguyễn Xuân Xanh | |
* Hideki Yukawa | 217 |
Nguyễn Xuân Xanh | |
CHƯƠNG 2. CERN: CUỘC PHIÊU LƯU KÌ THÚ CỦA HỢP TÁC KHOA HỌC QUỐC TẾ | |
* Máy gia tốc liên hợp | 229 |
Pierre Darriulat | |
* Mục đích cao cả | 233 |
François de Rose | |
* Một cuộc phiêu lưu kì diệu | 237 |
Carlo Rubbia | |
* Xây dựng những cầu nối | 241 |
Robert Eisenstein | |
* Các đối tác thực thụ và bình đẳng | 243 |
Nicolas Koulberg | |
* Mảnh đất màu mỡ | 245 |
Robert Cailliau | |
* Trung tâm lí thuyết ở CERN | 247 |
John Iliopoitlos | |
* Con tàu trong chai | 251 |
Marzio Nessi | |
* Pakistan và CERN | 253 |
Hafeez Hoorani | |
* CERN: một trải nghiệm độc nhất vô nhị | 255 |
Egil Lillestel | |
CHƯƠNG 3. HÀNH TRÌNH TÌM KIẾM BOSON HIGGS | 263 |
Hành trình tìm kiếm hạt boson Higgs: Thí nghiệm ATLAS và CMS tại Máy gia tốc đối chùm hadron | |
M. Della Negra (CMS), p. Ịenni (ATLAS) và T.s. Virdee (CMS) |