| Những nền mỹ thuật ngoài phương Đông | |
| Nguyên tác: | Các nền mỹ thuật của Châu Phi, Ấn Độ và Đông Nam Á, Trung Hoa, Nhật Bản... |
| Tác giả: | Michael Kampen O' Piley |
| Ký hiệu tác giả: |
PI-M |
| Dịch giả: | Phan Quang Định |
| DDC: | 709 - Lịch sử và nghiên cứu địa lý về mỹ thuật |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| Chương 1: Dẫn luận Mỹ thuật ngoài phương Tây | |
| Châu Phi | 7 |
| Ấn Độ và Đông Nam Á | 8 |
| Trung Quốc | 9 |
| Nhật Bản và Hàn Quốc | 11 |
| Thái Bình Dương và Châu Đại Dương | 11 |
| Châu Mỹ | 12 |
| Nghệ thuật Tây phương và Phi - Tây phương | 13 |
| Nghệ thuật trong khung cảnh | 17 |
| Chương 2: Châu Phi | |
| Bản đồ thời gian | 21 |
| Dẫn luận | 21 |
| Lịch sử của nghệ thuật sử Châu Phi | 24 |
| Châu Phi thời tiền sử | 26 |
| Nam Phi | 29 |
| Đông Phi | 32 |
| Trung Phi | 35 |
| Tây Phi | 38 |
| Cộng đồng Châu Phi và nghệ thuật dân gian Phi - Mỹ | 57 |
| Tóm lược | 61 |
| Chương 3: Ấn Độ và Đông Nam Á | |
| Biểu đồ thời gian | 65 |
| Dẫn luận | 65 |
| Thung lũng sông Indus | 67 |
| Nghệ thuật Phật giáo | 70 |
| Nghệ thuật Ấn giáo | 71 |
| Nghệ thuật và kiến trúc Kỳ Na giáo | 100 |
| Ấn Độ Hồi giáo | 102 |
| Ấn Độ thời thuộc địa | 110 |
| Tóm lược | 114 |
| Chương 4: Trung Quốc | |
| Dẫn luận | 118 |
| Biểu đồ thời gian | 122 |
| Thời kỳ Tân Thạch Phi (khoàng 7000 - 2250 Tr.CN) | 124 |
| Nhà Hạ (2205 - 1700 Tr.CN) và Nhà Thượng (1700 - 1045 Tr.CN) | 129 |
| Nhà Chu (1045 - 480 Tr.CN) | 132 |
| Thời Chiến Quốc (480 - 221 Tr.CN) và Nhà Tần (221 - 206 Tr.CN) | 134 |
| Nhà Hán (206 Tr.CN - 220 Sau CN) | 136 |
| Thời ký Phân Tranh - Lục Triều (220 - 589) | 140 |
| Bắc ngụy (388 - 535) | 141 |
| Nhà Tùy (589 - 618) và nhà Đường (618 - 907) | 148 |
| Thời Ngũ Đại (907 - 960), Bắc Tống (960 - 1127) va Nam Tống (1127 - 1279) | 153 |
| Nhà Nguyên (1279 - 1358) | 161 |
| Nhà Minh (1368 - 1644) | 165 |
| Nhà Thanh (1644 -1911) | 169 |
| Trung Quốc hiện đại (từ 1911 đến nay) | 179 |
| Chương 5: Nhật Bản và Hàn Quốc | |
| Biểu đồ thời gian | 186 |
| Dẫn luận | 186 |
| Thời đại Jomon (1200/ 10500 - 300 Tr. CN) và Yayoi (300 Tr. CN - 300 CN) | 186 |
| Thời đại Kofun ( 300 - 710 CN) | 190 |
| Hàn Quốc: Thời đại ba vương quốc | 191 |
| Thời đại Asuka (552 - 645) và Hakuho (918 - 1392) | 204 |
| Thời đại Nara (710 - 794) | 197 |
| Thời đại Heian (794 - 1185) | 197 |
| Thời đại Kamukura (1185 - 1333) và Tokyo (918 - 1392) | 204 |
| Thời đại Muromachi (1392 - 1573) | 208 |
| Thời đại Momoyama (1573 - 1615) | 212 |
| Thời đại Tokugawa(Edo) (1615 - 1868) | 213 |
| Thời Minh Trị Phục Hưng (1868 - 1912) | 230 |
| Thời hiện đại | 234 |
| Tóm lược | 241 |
| Chương 6: Châu Đại Dương | |
| Biếu đồ thời gian | 245 |
| Dẫn luận | 245 |
| Úc Đại Lợi (Australia) | 248 |
| Melanesia | 251 |
| Micronesia | 256 |
| Polynesia | 260 |
| Tóm lược | 276 |
| Chương 7: Châu Mỹ | |
| Dẫn luận | 282 |
| Thế giới tiến Columbo | 283 |
| Nam Mỹ: Miền Trung Andes | 285 |
| Trung Mỹ | 297 |
| Bắc Mỹ | 327 |
| Tóm lược | 352 |
| Chương 8: Nghệ thuật không biên giới | |
| Dẫn luận | 355 |
| Hậu thuộc địa | 356 |
| Hậu hiện đại | 358 |
| Chủ nghĩa quốc tế trong thế giới hiện đại và hậu thuộc địa | 360 |
| Hướng về thế kỷ hai mươi mốt: Tương lai của nghệ thuật | |
| Ngoài phương Tây | 363 |
| Lời bạt | 364 |