| Bạo lực học đường qua nghiên cứu và khảo sát | |
| Tác giả: | Lm. Philiplhê Trần Công Thuận |
| Ký hiệu tác giả: |
TR-T |
| DDC: | 371.782 - Ngăn ngừa và làm giảm tội ác trong học đường |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 2 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| Lời mở đầu | 13 |
| CHƯƠNG I: THỰC TRẠNG, VẤN ĐỀ VÀ BỐI CẢNH NGHIÊN CỨU | 19 |
| A. Mở đầu | 19 |
| B. Bạo lực học đường – khái niệm và thực trạng | 24 |
| 1. Khái quát về nạn bạo lực học đường trong lịch sủ | 25 |
| 2. Dữ liệu thống kê về nạn bạo lực học đường trên thế giới và tại Hoa Kỳ | 29 |
| 3. Bạo lực học đường gia tăng từng ngày | 33 |
| 4. Một số vụ việc về bạo lực học đường tại Việt Nam | 40 |
| C. Xác định bối cảnh khảo sát nghiên cứu | 45 |
| 1. Xác định nghiên cứu tổng quát | 46 |
| 2. Những khía cạnh cụ thể nghiên cứu | 47 |
| D. Tầm quan trọng của việc nghiên cứu | 47 |
| E. Lãnh vực và giới hạn của nghiên cứu | 57 |
| F. Giải thích một số từ ngữ | 58 |
| CHƯƠNG II: CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MỘT SỐ TÀI LIỆU NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN | 67 |
| Phần I: Cơ sở lý thuyết | 68 |
| A. Một số lý thuyết liên quan | 68 |
| 1. “Thuyết Tiến bộ” và “Tân Giáo dục” (Progresivism) của John Dewey | 68 |
| 2. Thuyết Chức năng Cơ cấu (Structural Functionalism) của Talcott Parsons | 71 |
| 3. Thuyết Hệ Thống Giáo Dục Dự Phòng (Preventive System of Education) của St. Don Bosco | 72 |
| 4. Lý thuyết “Thứ bậc nhu cầu của con người” hay còn gọi là “Thuyết Tháp Nhu cầu” (Hierarchy of Human Needs) của Abraham Maslow Harlod | 77 |
| 5. Triết lý về Sự Phát triển Con người Toàn diện của Linh mục Francis Senden, CICM | 83 |
| B. Mô hình phát triển con người toàn diện từ cơ sở lý thuyết | 89 |
| C. Mô hình vận dụng chuyển đổi người học | 91 |
| Phần II: Các tài liệu, tác phẩm và các bài viết nghiên cứu liên hệ | 95 |
| A. Các tài liệu, tác phẩm | 95 |
| 1. Một môi trường giáo dục an toàn và không bạo lực để giáo dục trẻ em, thanh thiếu niên | 96 |
| 2. Sự thay đổi về giáo dục trong bối cảnh xã hội hiện nay | 102 |
| 3. Gia đình là trường học đầu tiên | 112 |
| 4. Nhóm bạn đồng trang lứa là một nhân tố phát triển nhân cách | 117 |
| 5. Trường học là nhân tố cần thiết cho quá trình chuyển biến về xã hội hóa | 120 |
| 6. Phương tiện truyền thông đại chúng và những tác động của nó | 126 |
| 7. Vai trò của người thầy trong việc làm gương để chuyển biến người học | 130 |
| 8. Giáo dục và xã hội hóa | 137 |
| 9. Giá trị giáo dục hướng đến nhân phẩm con người | 143 |
| 10. Giáo dục hướng đến việc chuyển biến người học | 153 |
| B. Một số bài nghiên cứu liên quan | 162 |
| Phần III: Xác Định Tính Độc Đáo Của Nghiên Cứu | 173 |
| CHƯƠNG III: PHƯƠNG PHÁP THỰC HIỆN NGHIÊN CỨU | 175 |
| Phương pháp nghiên cứu (Method of Research) | 176 |
| Công cụ nghiên cứu (Research Approach) | 176 |
| Con số hay tổng thể nghiên cứu (population), lấy mẫu (Sampling) và người trả lời khảo sát (Respondents) của nghiên cứu | 177 |
| a. Xác định các nhóm/ hay phân lớp khác nhau (differnt groups/stratums) | 178 |
| b. Xác định kích thước mẫu nghiên cứu (sampling size) | 179 |
| c. Tỷ lệ của mỗi nhóm & tổng thể mẫu khảo sát được chọn | 181 |
| Thiết kế lấy mẫu và kích thước lấy mẫu khảo sát (Sampling Size and Design) | 182 |
| Kỹ thuật thu thập số liệu (Technique for Data Gathering) | 183 |
| 1. Sử dụng bảng câu hỏi khảo sát (Use of survey questionaire) | 195 |
| 2. Phỏng vấn (Interview) | 187 |
| CHƯƠNG IV: SẮP XẾP, PHÂN TÍCH VÀ GIẢI THÍCH DỮ LIỆU | 193 |
| Phần 1: Tiểu sử sơ lược của người trả lời khảo sát (Profile of the respondents) | 195 |
| 1. Độ tuổi của người trả lời | 195 |
| 2. Giới tính của người trả lời khảo sát | 201 |
| 3. Nghề nghiệp | 206 |
| 4. Trình dộ học vấn của người trả lời khảo sát | 208 |
| 5. Đặc điểm của nhóm học sinh | 209 |
| 5.1. Hoàn cảnh gia đình | 210 |
| 5.2. Anh chị em trong gia đình của người trả lời thuộc nhóm học sinh | 211 |
| 5.3. Thứ tự trong gia đình | 213 |
| Phần 2: Nhận thức về bạo lực học đường | 216 |
| 1. Bạo lực nơi trường học là một tình trạng không lành mạnh (Violence in School Seen an Unhealthy Condition) | 216 |
| 2. Sự nguy hại của bạo lực học đường (Harmfulness of Violence in School) | 224 |
| 3. Học sinh và tình trạng bạo lực học đường (Students and the Situation of School Violence) | 235 |
| Phần 3: Những nguyên nhân của bạo lực học đường | 256 |
| 1. Do truyền thông mang tính bạo lực (Factors of violent media: films, stories and games) | 256 |
| 2. Do từ gia đình là nguyên nhân gây ra bạo lực học đường (Factors stemming from family as causes of violence in school | 274 |
| 3. Do chương trình giảng dạy chưa thích hợp, đầy đủ (Factors of insufficient Curriculum) | 283 |
| 4. Do việc quản trị, điều hành học đường chưa chặt chẽ (Factors of Loose Administration in School) | 301 |
| 5. Do bạn bè xấu (Factors of Bad Peer Group) | 307 |
| 6. Do sự phát triển chưa đầy đủ trong độ tuổi vị thành niên (Factors of Uncompleted Development of Adolescent age) | 313 |
| Phần 4: Bạo lực học đường cần được quan tâm giải quyết | 322 |
| 1. Vai trò của các bậc cha mẹ và gia đình (Role of Parents and Family) | 322 |
| 2. Vai trò của giáo viên (Role of Teachers) | 328 |
| 3. Vai trò của trường học và việc quản lý đièu hành (Role of School and Its Administration) | 334 |
| 4. Vai trò và hoạt động của những người tư vấn, hướng dẫn học sinh trong nhà trường (Role and Activities of the School Guidance/ Counseling) | 342 |
| 5. Vai trò của giáo xứ và các tổ chức liên quan khác (Role of Parish and other Concerned Organizations) | 352 |
| 6. Hình thành và nâng cao ý thức và giá trị cho các học sinh (Forming and Enhancing Consciousness and Values among students) | 359 |
| 7. Đẩy mạnh hợp tác tam giác “Trường học – Gia đình – Xã hội” (Cooperation of “Triangle of School – Family – Society”) | 367 |
| Phần 5: Ý nghĩa đối với công việc điều hành nhắm đến sự chuyển biến học sinh (transfomational leadership) rút ra từ những phát hiện của nghiên cứu | 379 |
| CHƯƠNG V: TÓM TẮT, KẾT LUẬN VÀ NHỮNG ĐỀ XUẤT | 411 |
| A. Tóm tắt những phát hiện | 414 |
| I. Hồ sơ/lai lịch “nhân khẩu – xã hội” của người trả lời khảo sát (Respondents’ Socio – Demographic Profile) | 414 |
| II. Nhận thức về bạo lực học đường (perceptions on violence in school) | 417 |
| III. Nguyên nhân gây ra bạo lực học đường | 420 |
| IV. Cách quan tâm giải quyết đối với vấn nạn bạo lực học đường | 422 |
| V. Ý nghĩa đối với công việc điều hành nhắm đến sự chuyển biến (transformational leadership) học sinh rút ra từ những phát hiện của nghiên cứu | 425 |
| B. Kết luận | 430 |
| C. Những đề xuất (recommendations) | 435 |
| Thư mục tham khảo (bibliography) | 446 |
| Phụ lục 1 (Appendix 1) Bảng câu hỏi khảo sát bằng tiếng anh | 455 |
| Phụ lục 2 (Appendix 2) Bảng câu hỏi khảo sát bằng tiếng việt | 477 |
| Phụ lục 3 (Appendix 3) Thư giới thiệu thu thập dữ liệu | 513 |
| Phụ lục 4 (Appendix 4) Các bảng biểu dữ liệu (list of data tables) | 516 |