| Lời giới thiệu |
9 |
| 1. Abraham Joshua Heschel |
|
| Ngày Sa bat (The Sabbath- 1951) |
28 |
| 2. Alduos Huxley |
|
| Công thức nhận (The Doors of Perception - 1954) |
35 |
| 3. Black Elk |
|
| Những hình ảnh của Black Elk (Black Elk Speaks - 1932) |
45 |
| 4. Carl Gustav Jung |
|
| Ký ức, mộng mị và phóng chiếu (Memories, Dreams, Reflections -1955) |
53 |
| 5. Carlos Castaneda |
|
| Hành trình đến Ixtlan (Journey to Ixtlan -1972) |
62 |
| 6. Chogyam Trungpa |
|
| Mổ xẻ chủ nghĩa duy vật tâm linh (Cuntting though Spiritual Materialism -1973) |
69 |
| 7. Clive Staples Lewis |
|
| Những lá thư của Screwtape (The Screwtape Latters -1942) |
78 |
| 8. Dag Hammarrskjold |
|
| Những dấu chỉ (Markings -1963) |
85 |
| 9. Dan Millman |
|
| Con đường của chiến sĩ hoà bình (The Way of The Peaceful Warrior - 1989) |
91 |
| 10. Daniel C. Matt |
|
| Kabbalab tinh tuý (The Essential Kabbalah -1994) |
100 |
| 11. Eckhart Tolle |
|
| Sức mạnh của hiện tại (The Power of Now -1998) |
109 |
| 12. Emanuel Swedenborg |
|
| Thiên đường và địa ngục (Heaven and Hell - 19758) |
117 |
| 13. Epicterus |
|
| Sách tóm tắt (Enchirition - thế kỷ thứ nhất) |
127 |
| 14. Fritjof Câp |
|
| Đạo của vật lý (The Tao of Physics - 1976) |
135 |
| 15. Gary Zukav |
|
| Nơi ngự trị của tâm hồn (The Seat of The Soul - 1990) |
144 |
| 16. Georgi Ivanovich Gurdjieff |
|
| Gặp gỡ những người xuất chúng (Meeting with Remarkble - 1960) |
153 |
| 17. Ghazzali |
|
| Thuật giả kim của hạnh phúc (The Alchemy of Happiness - 1097) |
162 |
| 18. Gilbert Keith Chesterton |
|
| Thánh Francis thành Assisi (St. Francis of Assisi - 1922) |
171 |
| 19. Helen Schucman và William Thetfford |
|
| Giáo trình mầu nhiệm (A Course in Miracles - 1976) |
180 |
| 20. Hermann Hesse |
|
| (Tất Đạt Đa) Siddartha - 1922 |
188 |
| 21. Idries Shah |
|
| Con đường của đạo Sufi (The way of the Sufi - 1968) |
196 |
| 22. James Redfield |
|
| Tiên tri Celestine : Một cuộc mạo hiểm (The Celestine Prophecy: An Adventure - 1994 |
204 |
| 23. Jiddu Krishnamurti |
|
| Suy gẫm về những điều này (Think on these Things - 1964) |
211 |
| 24. John O'Donehue |
|
| Anam Cara - 1997 |
220 |
| 25. Kahlil Gibrab |
|
| Nhà tiên tri (The Prophet - 1923) |
228 |
| 26. Ken Wilber |
|
| Một nguyên lý cho vạn sự (A Theory of Everything - 2000 |
236 |
| 27. Malcolm X |
|
| Tự nguyện của Malcolm X (The Autobiography of Malcolm X - 1965) |
245 |
| 28. Margery Kempe |
|
| Sách của Margery Kempe (The Book of Margery Kempe - 1436 |
256 |
| 29. Mẹ Teresa |
|
| Con đường đơn sơ (A Simple Path - 1994) |
264 |
| 30. Michael Newton |
|
| Hành trình của linh hồn (Journey of Souls - 1994) |
273 |
| 31. Miguel Ruiz |
|
| Bốn thoả thuận (The Four Agreements - 1997) |
282 |
| 32. Mohandas Gandhi |
|
| Tự truyện (An Autobiography - 1927) |
289 |
| 33. Muhammad Asad |
|
| Đường đến Mecca (The Road to Mecca - 1954) |
297 |
| 34. Neale Donald Walsch |
|
| Đối thoại với Thượng đế (Conversations With God - 1995) |
306 |
| 35. Paramahansa Yogananda |
|
| Tự nguyện của một Yogi (Autobiography of A Yogi - 1946) |
314 |
| 36. Pema Chôdron |
|
| Những nôi chốn khiến bạn sợ hãi (The Places that Scare You - 2001 |
322 |
| 37. Ram Dass |
|
| Sống trong hiện tại (Be Here Now - 1971) |
330 |
| 38. Richard Back |
|
| Hải âu Jonathan Livingston (Jonathan livingston Seagull - 1970) |
337 |
| 39. Richard Maurice Bucke |
|
| Nhận thức vũ trụ (Cosmic Consciousness - 1901) |
343 |
| 40. Robert Warren |
|
| Sống có mục đích (The Purpose - Driven Life -2002) |
351 |
| 41. Robert M. Pirsig |
|
| Thiên và nghệ thuật bảo trì xe máy (Zen and the Art of Motorcycle Maintenance - 1974) |
359 |
| 42. Shunryu Suzuki |
|
| Tâm thiền định, tâm của người mơi bắt đầu (Zen Mind, Beginner's Mind - 1970) |
366 |
| 43. Simone Weil |
|
| Chờ đợi thượng đế (Waiting For God - 1951) |
374 |
| 44. Starhawk |
|
| Vũ trụ quay tròn (The Spiral Dance - 1979) |
382 |
| 45. Teresa thành Avila |
|
| Thành trị nội tâm (Interior Castle - 1577 |
391 |
| 46. Thánh Augustine |
|
| Thú tội (Confessions - 400) |
399 |
| 47. Thích Nhất Hạnh |
|
| Huyền nhiệm của chú tâm (The Miracle of Mindfulness - 1975) |
407 |
| 48. Trang Tử |
|
| Trang Tử kinh (The Book of Chuang Tzu - thế ký thứ IV) |
415 |
| 49. William James |
|
| Sự đa dạng của trải nghiệm tôn giáo (The Varieties of Religious Experience - 1902) |
423 |
| 50. WIliam Somerset Maugham |
|
| Lưỡi dao cạo (The Razor's Edge -1944) |
432 |