| Lịch sử thời gian | |
| Tác giả: | Leofranc Holford, Strevens |
| Ký hiệu tác giả: |
HO-L |
| Dịch giả: | Nguyễn Hải Bằng |
| DDC: | 529.2 - Lịch vạn niên (bao gồm cả năm, tháng, tuần lễ...) |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 5 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| Lời tựa | |
| Danh sách minh họa | |
| CHƯƠNG 1: NGÀY | |
| Ngày tự nhiên, nhân tạo, dân sự | 1 |
| Phân chia xã hội và tự nhiên | 4 |
| Giờ | 6 |
| Những phân chia nhỏ hơn | 14 |
| Thời gian mặt trời biểu kiến và trung bình | 15 |
| Tiêu chuẩn hóa thời gian | 18 |
| Các múi giờ | 19 |
| Đường múi giờ và quốc tế | 21 |
| Giờ quốc tế | 21 |
| Tiết kiệm ánh sáng ban ngày (giờ mùa hè) | 25 |
| CHƯƠNG 2: THÁNG VÀ NĂM | |
| Cơ sở thiên văn | 30 |
| Âm lịch | 35 |
| Dương lịch | 39 |
| Chu kì mặt trời | 44 |
| CHƯƠNG 3: TIỂU SỬ VÀ LỊCH SỬ LỊCH HIỆN ĐẠI | |
| Lịch cộng hòa La mã | 45 |
| Cuộc cải cách của Julius Caesar | 50 |
| Từ Caesar tới Gregory XIII | 55 |
| Chấp nhận và bác bỏ kiểu cách mới | 58 |
| CHƯƠNG 4: NGÀY PHỤC SINH | |
| Các ngày giới hạn ngày Phục Sinh | 76 |
| Các chu kỳ Phục Sinh buổi đầu | 78 |
| Giải pháp Alexandria | 79 |
| Victorius va Dionysius | 82 |
| Lễ Phục Sinh quần đảo Anh | 87 |
| Âm lịch | 92 |
| Nhu cầu cải cách | 96 |
| Lịch Gregorian | 98 |
| Ngày Phục Sinh theo thiên văn | 101 |
| Anh Quốc | 104 |
| Các Giáo Hội Chính Thồng | 105 |
| Ngày Phục Sinh cố định | 106 |
| CHƯƠNG 5: CÁC TUẦN VÀ CÁC MÙA | |
| Các chữ Chủ Nhật | 122 |
| Các cuộc tấn công bị đẩy lùi | 124 |
| Năm căn cứ trên tuần | 130 |
| Các nhóm khác | 132 |
| Các mùa | 133 |
| CHUƯƠNG 6: CÁC LICH KHÁC | |
| Lịch Do Thái | 141 |
| Lịch Hồi Giáo | 147 |
| Các lịch Hi Lạp | 149 |
| Lịch Gô Loa | 154 |
| Các lịch Ấn Độ | 157 |
| Các lịch Iran | 160 |
| Lịch Trung Hoa | 164 |
| Các lịch Trung Mĩ | 167 |
| CHƯƠNG 7: GHI DẤU NĂM | |
| Tên nhân-vật-gốc (ep0nyms) | 176 |
| Năm trị vì | 179 |
| Chu kì | 185 |
| Kỉ nguyên | 189 |
| Kỉ nguyên thế giới | 193 |
| Các triều đại được kéo dài | 196 |
| Kỉ nguyên Kitô giáo | 197 |
| Năm hiện thân | 200 |
| Sự phổ biến của việc định ngày tháng sau CN | 200 |
| Định ngày tháng "trước Kitô" [trước CN] | 202 |
| Việc định ngày tháng theo thiên văn | 203 |
| Nội dung ý thức hệ của các kỉ nguyên | 205 |
| Bắt đầu của năm | 208 |
| Các hệ thống lai tạo | 208 |
| Chỉ định bởi các đặc điểm | 208 |
| Thời kỳ Juliam, này Juliam | 208 |
| Phụ lục A | 211 |
| Lịch Ai cập | 211 |
| Phụ lục B | 212 |
| Ngày Phục Sinh Alexandria | 212 |
| Lịch Alexandria | 215 |
| Đọc thêm | 217 |
| Từ vựng thuật ngữ | 221 |