Lịch sử thời gian
Tác giả: Leofranc Holford, Strevens
Ký hiệu tác giả: HO-L
Dịch giả: Nguyễn Hải Bằng
DDC: 529.2 - Lịch vạn niên (bao gồm cả năm, tháng, tuần lễ...)
Ngôn ngữ: Việt
Số cuốn: 5

Hiện trạng các bản sách

Mã số: 617BC0005933
Nhà xuất bản: Tri Thức
Năm xuất bản: 2011
Khổ sách: 21
Số trang: 224
Kho sách: Kho A (Ban Triết)
Tình trạng: Hiện có
Mã số: 617BC0005934
Nhà xuất bản: Tri Thức
Năm xuất bản: 2011
Khổ sách: 21
Số trang: 224
Kho sách: Kho A (Ban Triết)
Tình trạng: Hiện có
Mã số: 617BC0005935
Nhà xuất bản: Tri Thức
Năm xuất bản: 2011
Khổ sách: 21
Số trang: 224
Kho sách: Kho A (Ban Triết)
Tình trạng: Hiện có
Mã số: 617BC0005936
Nhà xuất bản: Tri Thức
Năm xuất bản: 2011
Khổ sách: 21
Số trang: 224
Kho sách: Kho B (Ban Thần)
Tình trạng: Hiện có
Mã số: 617BC0005937
Nhà xuất bản: Tri Thức
Năm xuất bản: 2011
Khổ sách: 21
Số trang: 224
Kho sách: Kho B (Ban Thần)
Tình trạng: Hiện có
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
Lời tựa  
Danh sách minh họa  
CHƯƠNG 1: NGÀY  
Ngày tự nhiên, nhân tạo, dân sự 1
Phân chia xã hội và tự nhiên 4
Giờ 6
Những phân chia nhỏ hơn 14
Thời gian mặt trời biểu kiến và trung bình 15
Tiêu chuẩn hóa thời gian 18
Các múi giờ 19
Đường múi giờ và quốc tế 21
Giờ quốc tế 21
Tiết kiệm ánh sáng ban ngày (giờ mùa hè) 25
CHƯƠNG 2: THÁNG VÀ NĂM  
Cơ sở thiên văn 30
Âm lịch 35
Dương lịch 39
Chu kì mặt trời 44
CHƯƠNG 3: TIỂU SỬ VÀ LỊCH SỬ LỊCH HIỆN ĐẠI  
Lịch cộng hòa La mã 45
Cuộc cải cách của Julius Caesar 50
Từ Caesar tới Gregory XIII 55
Chấp nhận và bác bỏ kiểu cách mới 58
CHƯƠNG 4: NGÀY PHỤC SINH  
Các ngày giới hạn ngày Phục Sinh 76
Các chu kỳ Phục Sinh buổi đầu 78
Giải pháp Alexandria 79
Victorius va Dionysius 82
Lễ Phục Sinh quần đảo Anh 87
Âm lịch 92
Nhu cầu cải cách 96
Lịch Gregorian 98
Ngày Phục Sinh theo thiên văn 101
Anh Quốc 104
Các Giáo Hội Chính Thồng 105
Ngày Phục Sinh cố định 106
CHƯƠNG 5: CÁC TUẦN VÀ CÁC MÙA  
Các chữ Chủ Nhật 122
Các cuộc tấn công bị đẩy lùi 124
Năm căn cứ trên tuần 130
Các nhóm khác 132
Các mùa 133
CHUƯƠNG 6: CÁC LICH KHÁC  
Lịch Do Thái 141
Lịch Hồi Giáo 147
Các lịch Hi Lạp 149
Lịch Gô Loa 154
Các lịch Ấn Độ 157
Các lịch Iran 160
Lịch Trung Hoa 164
Các lịch Trung Mĩ 167
CHƯƠNG 7: GHI DẤU NĂM  
Tên nhân-vật-gốc (ep0nyms) 176
Năm trị vì 179
Chu kì 185
Kỉ nguyên 189
Kỉ nguyên thế giới  193
Các triều đại được kéo dài 196
Kỉ nguyên Kitô giáo  197
Năm hiện thân 200
Sự phổ biến của việc định ngày tháng sau CN 200
Định ngày tháng "trước Kitô" [trước CN] 202
Việc định ngày tháng theo thiên văn 203
Nội dung ý thức hệ của các kỉ nguyên 205
Bắt đầu của năm 208
Các hệ thống lai tạo 208
Chỉ định bởi các đặc điểm 208
Thời kỳ Juliam, này Juliam 208
Phụ lục A 211
Lịch Ai cập 211
Phụ lục B 212
Ngày Phục Sinh Alexandria 212
Lịch Alexandria 215
Đọc thêm 217
Từ vựng thuật ngữ 221