| Lược sử Phật giáo | |
| Nguyên tác: | A Short History of Buddhism |
| Tác giả: | Edward Conze |
| Ký hiệu tác giả: |
CO-E |
| Dịch giả: | Nguyễn Minh Tiến |
| DDC: | 294.309 - Giới thiệu và phê bình Phật giáo |
| Ngôn ngữ: | Song ngữ |
| Số cuốn: | 4 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| LỜI GIỚI THIỆU | 5 |
| ĐÔI NÉT VỀ TÁC GIẢ | 8 |
| BỐI CẢNH LỊCH SỬ VÀ CÁC THỜI ĐẠI TRONG LỊCH SỬ PHẬT GIÁO | |
| A- BỐI CẢNH LỊCH SỬ | 10 |
| B- PHÂN LOẠI CÁC THỜI KỲ PHẬT GIÁO | 16 |
| CHƯƠNG I: THỜI KỲ 500 NĂM TRƯỚC CÔNG NGUYÊN | |
| 1. Những đặc điểm của thời kỳ đầu | 26 |
| 2. Giới luật | 30 |
| 3. Giáo lý cơ bản | 38 |
| 4. Các bộ phái và những bất đồng | 66 |
| 5. Cư sĩ | 86 |
| 6. Sự mở rộng | 96 |
| CHƯƠNG II: THỜI KỲ THỨ HAI | |
| 1. Phật giáo Đại thừa ở Ấn Độ | 100 |
| 2. Sự phát triển của Tiểu thừa ở Ấn Độ | 126 |
| 3. Nepal và Kashmir | 136 |
| 4. Tích Lan | 140 |
| 5. Sử mở rộng sang Đại Á | 144 |
| 6. Trung Á | 150 |
| 7. Trung Hoa | 156 |
| CHƯƠNG III: THỜI KỲ THỨ BA | |
| 1. Ấn Độ | 178 |
| 2. Nepal và Kashmir | 200 |
| 3. Tích Lan | 202 |
| 4. Trung Á | 204 |
| 5. Đông Nam Á | 206 |
| 6. Trung Hoa và Triều Tiên | 210 |
| 7. Nhật Bản | 244 |
| 8. Tây Tạng | 252 |
| CHƯƠNG IV: MỘT NGÀN NĂM CUỐI | |
| 1. Ấn Độ: Sự suy sụp và những nguyên nhân | 258 |
| 2. Nepal và Kashmir | 266 |
| 3. Tích Lan | 270 |
| 4. Đông Nam Á | 272 |
| 5. Trung Hoa và Triều Tiên | 280 |
| 6. Nhật Bản | 292 |
| 7. Tây Tạng | 306 |
| 8. Mông Cổ | 330 |
| 9. Thực trạng hiện nay | 332 |
| PHẦN ANH NGỮ | |
| THE HISTORICAL CONTEXT, AND THE EPOCHS OF BUDDHIST HISTORY | |
| 1. The peculiarities of the first period | 27 |
| 2. The monastic discipline | 31 |
| 3. The basic doctrines | 39 |
| 4. The sects and their disputes | 67 |
| 5. The laity | 87 |
| 6. Expansion | 97 |
| CHAPTER 1: THE FIRST FIVE HUNDRED YEARS | |
| 1. The Mahayana in India | 101 |
| 2. Hinayana developments in India | 127 |
| 3. Nepal and Kashimir | 137 |
| 4. Ceylon | 141 |
| 5. Expasion into greater Asia | 145 |
| 6. Central Asia | 151 |
| 7. China | 157 |
| CHAPTER 2: THE SECOND PERIOD | |
| 1. India | 179 |
| 2. Nepal and Kashmir | 201 |
| 3. Ceylon | 203 |
| 4. Central Asia | 205 |
| 5. South-East Asia | 207 |
| 6. China and Korea | 211 |
| 7. Japan | 245 |
| 8. Tibet | 253 |
| CHAPTER 3: THE THIRD PERIOD | |
| 1. India: The Collapse and its cause | 259 |
| 2. Nepal and Kashimir | 267 |
| 3. Ceylon | 271 |
| 4. South-East Asia | 273 |
| 5. China and Korea | 281 |
| 6. Japan | 293 |
| 7. Tibet | 307 |
| 8. Mongolia | 331 |
| 9. The present situation | 333 |