| Học tiếng Hy lạp để đọc Tân ước | |
| Tác giả: | D. F. Hudson |
| Ký hiệu tác giả: |
HU-D |
| Dịch giả: | Lm. Trần Phúc Nhân |
| DDC: | 480.5 - Văn phạm tiếng Hy Lạp |
| Ngôn ngữ: | Song ngữ |
| Số cuốn: | 2 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| Nhập đề | 3 |
| Phương pháp học | 4 |
| Thư mục | 5 |
| 1. Mẫu tự | 6 |
| 2. Hơi, Iota viết dưới, dấu chấm câu | 10 |
| 3. Tập đọc | 13 |
| 4. Biến cách danh từ và tính từ | 14 |
| 5. Mạo từ. Động từ Eimi | 21 |
| 6. Biến cách 2: Danh từ có-o | 23 |
| 7. Biến cách 1: Danh từ có-A và -H | 25 |
| 8. Động từ: Thì hiện tại | 33 |
| 9. Động từ: Thì tương lai | 37 |
| 10. Biến cách 3 | 43 |
| 11. Động từ: Aorist và quá khứ vị hoàn | 52 |
| 12. Động từ: Lối vô định và động tính từ | 60 |
| 13. Động từ: Quá khứ hoàn thành và đại quá khứ | 68 |
| 14. Động từ: Dạng trung bình | 73 |
| 15. Động từ: Dạng thụ động | 78 |
| 16. Động từ: Lối tiếp thuộc | 84 |
| 17. Động từ rút gọn | 89 |
| 18. Động từ có ngũ vĩ -MI | 96 |
| 19. Động từ: Lối mệnh lệnh | 109 |
| 20. Tính từ | 114 |
| 21. Cấp so sánh tính từ. Phó từ | 119 |
| 22. Giới từ | 125 |
| 23. Số từ | 128 |
| 24. Đại từ | 130 |
| 25. Cách dùng lối vô định | 137 |
| 26. Cách dùng động tính từ | 142 |
| 27. Mệnh đề điều kiện | 147 |
| 28. Động từ: Lối ước mong | 151 |
| Giải đáp bài tập | 155 |
| Nội dung | 180 |