Bách khoa thư bệnh tật trẻ em
Tác giả: Phạm Sĩ Cảo
Ký hiệu tác giả: PH-C
DDC: 616 - Bệnh tật
Ngôn ngữ: Việt
Số cuốn: 1

Hiện trạng các bản sách

Mã số: 617BC0003312
Nhà xuất bản: Phụ Nữ
Năm xuất bản: 1998
Khổ sách: 21
Số trang: 495
Kho sách: Kho A (Ban Triết)
Tình trạng: Hiện có
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
Lời nói đầu  
Các bệnh chứng  - Bệnh tật ở trẻ em  
A 5
Ápxe 6
AIDS 16
B  
Bạch hầu thanh quản 117
Bệnh xơ nang 120
Bệnh điếc 123
Bàn chân bẹt 166
Bệnh lậu bẩm sinh 177
Bệnh ưa chảy máu 194
Bệnh HODGKIN 218
Bạn do tưởng tượng 228
Bệnh Kawasaki 254
Bệnh Lupus (Lupút) 279
Bệnh Lume (Limmơ) 281
Bệnh quai bị 305
Bệnh béo phệ 322
Bệnh vẩy nến 363
Bệnh Rh (Tan huyết ở trẻ sơ sinh) 371
Bệnh ban hồng trẻ em (Ngoại ban đột ngột)  383
Bệnh tinh hồng nhiệt 390
Bệnh Zona 399
Bệnh u wilm 481
Bệnh giun 483
C  
Chứng tư tưởng phân tán hiếu động 39
Chứng tự kỷ 43
Chân khuvnh gối vẹo 62
Cắt bao qui đầu 87
Cảm lạnh 99
Cơn đau quặn bụng 102
Chàm chóc da đầu 115
Chàm chốc (eczema) 144
Cơn động kinh 151
Cúm do Hemophicus loại B 197
Chứng nấc cụt 212
Cao huyết áp 213
Chốc lở 239
Chứng tăng bạch cầu đơn nhân 242
Cảm cúm 245
Chứng vàng da sinh lý 252
(Tăng bilirubin trong máu trẻ sơ sinh)  
Cận thị 310
Chứng ương bướng 326
Chứng rôm sẩy 355
Còi xương 374
Chứng vẹo cột sống 395
Chứng mộng du 412
Chứng ị đùn 414
Chắp lẹo mắt 434
Cơn co giật cơ 451
D  
Dị tật bẩm sinh ở chân 92
Dị ứng do thực phẩm 162
Dính môi âm đạo 261
Dậv thì sớm 345
Đ  
Đái dầm 47
Đục thủy tinh thể 72
Đái tháo đường (Phụ thuộc INSULIN) 133
Đập đầu vào cạnh giường 182
Đầu có chấy 184
G  
Ghẻ  387
Giang mai bẩm sinh 435
H  
Hội chứng do rượu ở thai 34
Hội chứng hư thận 160
Hội chứng Reye 316
Hắc lào 368
Hít phải khói thuốc 377
Hội chứng choáng do độc tố 418
K  
Kẽ nứt hậu môn 23
Khuyết tật tim tiên thiên 187
Khả năng học tập kém 268
L  
Loét lở miệng 75
Liệt do nguyên nhân tại não 80
Lấy ráy tai 141
Lao 466
M  
Mụn trứng cá 7
Mụn nhọt 58
Mất thể dịch 127
Mụn hăm bẹn do tá lót 138
Màng bao tinh hoàn có 220
Miễn dịch 231
Mọc răng sữa 438
Mụn cóc 478
N  
Nín thở đứt hơi 64
Nhiễm độc do thức ăn 169
Não úng thủy 222
Nhiễm độc chì 264
Nỗi sợ ám ảnh về đêm 319
Nhựa một số cây gây bệnh 342
Ngón chân xoay vào trong, 454
Nhiễm trùng đường tiết niệu 469
Nhiềm siêu vi trùng ở ruột 473
P  
Phénylcéton niệu 333
R  
Rối loạn giao lưu ngôn ngữ trong quá trình phát triển 106
Rối loạn về gen 173
Răng xỉn màu 460
S  
Sốt do mèo cào 78
Sứt môi hàm ếch 89
Suv sụp tinh thần 130
Sốt ban đỏ (bệnh thứ 5) 155
Sởi (ban hồng) 285
Suy thoái thần kinh tiến triển 359
Sốt ban do bọ chét (sốt ban vùng núi Rocky)  380
Sốt phát ban (Sởi của nước Đức - Sởi phát trong 3 ngày) 385
Sâu răng 459
T  
Tính hung hăng gây gổ 12
Thiếu máu do thiếu sắt 25
Thấp khớp trẻ em 30
Thương tích ở trẻ sơ sinh 49
Tắc lệ đạo 56
Thủy đậu 83
Thói quen nhổ tóc 180
Tiếng rì rào của tim 192
Thoát vị cơ hoành 204
Thoát vị bẹn 207
Thoát vị rốn 210
Trật khớp háng bẩm sinh 216
Tật lỗ đái thấp 226
Tắc ruột 249
Thận đa nang 257
Thận dị dạng bẩm sinh 259
Tinh thần chậm phát triển 291
Tình trạng mất định hướng chuyển động 302
Teo cơ 308
Tràn khí màng phổi 339
Trẻ đẻ non tháng 348
Tật nói tục 357
Trít hẹp môn vị 365
Thói trốn học 392
Tính rụt rè e ngại 401
Tật mắt lác 423
Tật nói lắp 429
Trẻ bị chết đột ngột 432
Tinh hoàn lạc chỗ  tinh hoàn ẩn 441
Thiếu máu vùng biển 443
Tưa miệng 446
Tật mút ngón tay cái 448
Thị giác bị suy kém 476
V  
Viêm V.A 9
Viêm mũi dị ứng 19
Viêm ruột thừa 28
Vết bớt chàm trẻ sơ sinh 53
Viêm phế quản nhỏ 66
Viêm phế quản 69
Viêm rộp quanh miệng 96
Viêm đại tràng 104
Viêm kết mạc 112
Viêm não 147
Viêm lưỡi gà  150
Viêm tai ngoài 157
Viêm gan 201
Viêm màng não 288
Viêm tai giửa (nhiễm 295
Viêm thận 313
Viêm tủy xương 329
Viêm phổi 337
Viêm xoang 409
Viêm loát hành tá tràng - dạ dày 420
Viêm họng do liên cầu trùng 426
U  
Ung thư xương 60
Ung thư máu (máu trắng) 274
U mềm lây 299
U Limphô bào không 321
X  
Xung đột của trẻ trong gia đình 405