Bách khoa thư bệnh tật trẻ em | |
Tác giả: | Phạm Sĩ Cảo |
Ký hiệu tác giả: |
PH-C |
DDC: | 616 - Bệnh tật |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
Lời nói đầu | |
Các bệnh chứng - Bệnh tật ở trẻ em | |
A | 5 |
Ápxe | 6 |
AIDS | 16 |
B | |
Bạch hầu thanh quản | 117 |
Bệnh xơ nang | 120 |
Bệnh điếc | 123 |
Bàn chân bẹt | 166 |
Bệnh lậu bẩm sinh | 177 |
Bệnh ưa chảy máu | 194 |
Bệnh HODGKIN | 218 |
Bạn do tưởng tượng | 228 |
Bệnh Kawasaki | 254 |
Bệnh Lupus (Lupút) | 279 |
Bệnh Lume (Limmơ) | 281 |
Bệnh quai bị | 305 |
Bệnh béo phệ | 322 |
Bệnh vẩy nến | 363 |
Bệnh Rh (Tan huyết ở trẻ sơ sinh) | 371 |
Bệnh ban hồng trẻ em (Ngoại ban đột ngột) | 383 |
Bệnh tinh hồng nhiệt | 390 |
Bệnh Zona | 399 |
Bệnh u wilm | 481 |
Bệnh giun | 483 |
C | |
Chứng tư tưởng phân tán hiếu động | 39 |
Chứng tự kỷ | 43 |
Chân khuvnh gối vẹo | 62 |
Cắt bao qui đầu | 87 |
Cảm lạnh | 99 |
Cơn đau quặn bụng | 102 |
Chàm chóc da đầu | 115 |
Chàm chốc (eczema) | 144 |
Cơn động kinh | 151 |
Cúm do Hemophicus loại B | 197 |
Chứng nấc cụt | 212 |
Cao huyết áp | 213 |
Chốc lở | 239 |
Chứng tăng bạch cầu đơn nhân | 242 |
Cảm cúm | 245 |
Chứng vàng da sinh lý | 252 |
(Tăng bilirubin trong máu trẻ sơ sinh) | |
Cận thị | 310 |
Chứng ương bướng | 326 |
Chứng rôm sẩy | 355 |
Còi xương | 374 |
Chứng vẹo cột sống | 395 |
Chứng mộng du | 412 |
Chứng ị đùn | 414 |
Chắp lẹo mắt | 434 |
Cơn co giật cơ | 451 |
D | |
Dị tật bẩm sinh ở chân | 92 |
Dị ứng do thực phẩm | 162 |
Dính môi âm đạo | 261 |
Dậv thì sớm | 345 |
Đ | |
Đái dầm | 47 |
Đục thủy tinh thể | 72 |
Đái tháo đường (Phụ thuộc INSULIN) | 133 |
Đập đầu vào cạnh giường | 182 |
Đầu có chấy | 184 |
G | |
Ghẻ | 387 |
Giang mai bẩm sinh | 435 |
H | |
Hội chứng do rượu ở thai | 34 |
Hội chứng hư thận | 160 |
Hội chứng Reye | 316 |
Hắc lào | 368 |
Hít phải khói thuốc | 377 |
Hội chứng choáng do độc tố | 418 |
K | |
Kẽ nứt hậu môn | 23 |
Khuyết tật tim tiên thiên | 187 |
Khả năng học tập kém | 268 |
L | |
Loét lở miệng | 75 |
Liệt do nguyên nhân tại não | 80 |
Lấy ráy tai | 141 |
Lao | 466 |
M | |
Mụn trứng cá | 7 |
Mụn nhọt | 58 |
Mất thể dịch | 127 |
Mụn hăm bẹn do tá lót | 138 |
Màng bao tinh hoàn có | 220 |
Miễn dịch | 231 |
Mọc răng sữa | 438 |
Mụn cóc | 478 |
N | |
Nín thở đứt hơi | 64 |
Nhiễm độc do thức ăn | 169 |
Não úng thủy | 222 |
Nhiễm độc chì | 264 |
Nỗi sợ ám ảnh về đêm | 319 |
Nhựa một số cây gây bệnh | 342 |
Ngón chân xoay vào trong, | 454 |
Nhiễm trùng đường tiết niệu | 469 |
Nhiềm siêu vi trùng ở ruột | 473 |
P | |
Phénylcéton niệu | 333 |
R | |
Rối loạn giao lưu ngôn ngữ trong quá trình phát triển | 106 |
Rối loạn về gen | 173 |
Răng xỉn màu | 460 |
S | |
Sốt do mèo cào | 78 |
Sứt môi hàm ếch | 89 |
Suv sụp tinh thần | 130 |
Sốt ban đỏ (bệnh thứ 5) | 155 |
Sởi (ban hồng) | 285 |
Suy thoái thần kinh tiến triển | 359 |
Sốt ban do bọ chét (sốt ban vùng núi Rocky) | 380 |
Sốt phát ban (Sởi của nước Đức - Sởi phát trong 3 ngày) | 385 |
Sâu răng | 459 |
T | |
Tính hung hăng gây gổ | 12 |
Thiếu máu do thiếu sắt | 25 |
Thấp khớp trẻ em | 30 |
Thương tích ở trẻ sơ sinh | 49 |
Tắc lệ đạo | 56 |
Thủy đậu | 83 |
Thói quen nhổ tóc | 180 |
Tiếng rì rào của tim | 192 |
Thoát vị cơ hoành | 204 |
Thoát vị bẹn | 207 |
Thoát vị rốn | 210 |
Trật khớp háng bẩm sinh | 216 |
Tật lỗ đái thấp | 226 |
Tắc ruột | 249 |
Thận đa nang | 257 |
Thận dị dạng bẩm sinh | 259 |
Tinh thần chậm phát triển | 291 |
Tình trạng mất định hướng chuyển động | 302 |
Teo cơ | 308 |
Tràn khí màng phổi | 339 |
Trẻ đẻ non tháng | 348 |
Tật nói tục | 357 |
Trít hẹp môn vị | 365 |
Thói trốn học | 392 |
Tính rụt rè e ngại | 401 |
Tật mắt lác | 423 |
Tật nói lắp | 429 |
Trẻ bị chết đột ngột | 432 |
Tinh hoàn lạc chỗ tinh hoàn ẩn | 441 |
Thiếu máu vùng biển | 443 |
Tưa miệng | 446 |
Tật mút ngón tay cái | 448 |
Thị giác bị suy kém | 476 |
V | |
Viêm V.A | 9 |
Viêm mũi dị ứng | 19 |
Viêm ruột thừa | 28 |
Vết bớt chàm ở trẻ sơ sinh | 53 |
Viêm phế quản nhỏ | 66 |
Viêm phế quản | 69 |
Viêm rộp quanh miệng | 96 |
Viêm đại tràng | 104 |
Viêm kết mạc | 112 |
Viêm não | 147 |
Viêm lưỡi gà | 150 |
Viêm tai ngoài | 157 |
Viêm gan | 201 |
Viêm màng não | 288 |
Viêm tai giửa (nhiễm | 295 |
Viêm thận | 313 |
Viêm tủy xương | 329 |
Viêm phổi | 337 |
Viêm xoang | 409 |
Viêm loát hành tá tràng - dạ dày | 420 |
Viêm họng do liên cầu trùng | 426 |
U | |
Ung thư xương | 60 |
Ung thư máu (máu trắng) | 274 |
U mềm lây | 299 |
U Limphô bào không | 321 |
X | |
Xung đột của trẻ trong gia đình | 405 |