| Bộ luật dân sự của nước Cộng hòa xã hội Chủ nghĩa Việt Nam | |
| Tác giả: | Quốc Hội Nước Việt Nam |
| Ký hiệu tác giả: |
QUOC |
| DDC: | 342.597 - Luật hiến pháp và hành chính Việt Nam |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 2 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| PHẦN I: NHỮNG QUY ĐỊNH CHUNG | |
| Chương I: Nhiệm vụ và hiệu lực của bộ luật dân sự | 5 |
| Chương II: Những quy tắc cơ bản | 7 |
| Chương III: Cá nhân | 10 |
| Mục 1. Năng lực pháp luật dân sự, năng lực hành vi dân sự cá nhân | 10 |
| Mục 2. Quyền nhân thân | 13 |
| Mục 3. Nơi cư trú | 23 |
| Mục 4. Giám hộ | 24 |
| Mục 5. Thông báo tìm kiếm người vắng mặt tại nơi cư trú, tuyên bố mất tích, tuyên bố chết | 34 |
| Chương IV: Pháp nhân | 39 |
| Mục 1. Những quy định chung về pháp nhân | 39 |
| Mục 2. Các loại pháp nhân | 45 |
| Chương V: Hộ gia đình | 49 |
| Mục 1. Hộ gia đình | 49 |
| Mục 2. Tổ hợp tác | 50 |
| Chương VI: Giao dịch nhân sự | 54 |
| Chương VII: Đại diện | 61 |
| Chương VIII: Thời hạn | 66 |
| Chương IX: Thời hiệu | 69 |
| PHẦN II: TÀI SẢN VÀ QUYỀN SỞ HỮU | |
| Chương X: Những quy định chung | 74 |
| Chương XI: Các loại tài sản | 78 |
| Chương XII: Nội dung quyền sở hữu | 81 |
| Mục 1. Quyền chiếm hữu | 81 |
| Mục 2. Quyền sử dụng | 85 |
| Mục 3. Quyền định đoạt | 86 |
| Chương XIII: Các hình thức sở hữu | 87 |
| Mục 1. Sở hữu nhà nước | 87 |
| Mục 2. Sở hữu tập thể | 90 |
| Mục 3. Sở hữu tư nhân | 91 |
| Mục 4. Sở hữu chung | 92 |
| Mục 5. Sở hữu của tổ chức chính trị, tổ chức chính trị, xã hội | 97 |
| Chương IV: Xác lập, chấm dứt quyền sở hữu | 99 |
| Mục 1. Xác lập quyền sở hữu | 99 |
| Mục 2. Chấm dứt quyền sở hữu | 108 |
| Chương XV: Bảo vệ quyền sở hữu | 110 |
| Chương XVI: Những quy định khác về quyền sở hữu | 112 |
| PHẦN III: NGHĨA VỤ DÂN SỰ VÀ HỢP ĐỒNG DÂN SỰ | |
| Chương XVII: Những quy định chung | 121 |
| Mục 1. Nghĩa vụ quân sự | 121 |
| Mục 2. Thực hiện nghĩa vụ quân sự | 122 |
| Mục 3. Trách nhiệm dân sự | 129 |
| Mục 4. Chuyển giao yêu cầu và chuyển giao nghĩa vụ dân sự | 132 |
| Mục 5. Đảm bảo thực hiện nghĩa vụ dân sự | 135 |
| Mục 6. Chấm dứt nghĩa vụ dân sự | 156 |
| Mục 7. Hợp đồng dân sự | 160 |
| Chương XVIII: Hợp đồng dân sự thông dụng | 176 |
| Mục 1. Hợp đồng mua bán tài sản | 176 |
| Mục 2. Hợp đồng trao đổi tài sản | 190 |
| Mục 3. Hợp đồng tặng cho tài sản | 191 |
| Mục 4. Hợp đồng vay tài sản | 193 |
| Mục 5. Hợp đồng thuê tài sản | 197 |
| Mục 6. Hợp đồng mượn tài sản | 209 |
| Mục 7. Hợp đồng dịch vụ | 211 |
| Mục 8. Hợp đồng vận chuyển | 215 |
| Mục 9. Hợp đồng gia công | 223 |
| Mục 10. Hợp đồng gửi giữ tài sản | 228 |
| Mục 11. Hợp đồng bảo hiểm | 231 |
| Mục 12. Hợp đồng uỷ quyền | 236 |
| Mục 13. Hứa thưởng và thi có giải | 240 |
| Chương XIX: Thực hiện công việc không có uỷ quyền | 242 |
| Chương XX: Nghĩa vụ hoàn trả do chiếm hữu, sử dụng tài sản, được lợi về tài sản không có căn cứ pháp luật | 244 |
| Chương XXI: Trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng | 246 |
| Mục 1. Những quy định chung | 246 |
| Mục 2. Xác định thiệt hại | 248 |
| Mục 3. Bồi thường thiệt hại trong một số trường hợp cụ thể | 251 |
| PHẦN IV: THỪA KẾ | |
| Chương XXII: Những quy định chung | 259 |
| Chương XXIII: Thừa kế theo di chúc | 265 |
| Chương XXIV: Thừa kế theo pháp luật | 277 |
| Chương XXV: Thanh toán và phân chia tài sản | 280 |
| PHẦN V: QUY ĐỊNH VỀ CHUYỂN QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT | |
| Chương XXVI: Những quy định chung | 285 |
| Chương XXVII: Hợp đồng chuyển đổi quyền sử dụng đất | 287 |
| Chương XXVIII: Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất | 289 |
| Chương XXIX: Hợp đồng thuê lại quyền sử dụng đất | 291 |
| Mục 1. Hợp đồng thuê và sử dụng đất | 291 |
| Mục 2. Hợp đồng thuê lại quyền sử dụng đất | 297 |
| Chương XXX: Hợp đồng thế chấp quyền sử dụng đất | 297 |
| Chương XXXI: Hợp đồng tặng cho quyền sử dụng đất | 300 |
| Chương XXXII: Hợp đồng góp vốn bằng giá trị quyền sử dụng đất | 302 |
| Chương XXXIII: Thừa kế quyền sử dụng đất | 304 |
| PHẦN VI: QUYỀN SỞ HỮU TRÍ TUỆ VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ | |
| Chương XXXIV: Quyền tác giả và quyền liên quan | 306 |
| Mục 1. Quyền tác giả | 306 |
| Mục 2. Quyền liên quan đến quyền tác giả | 309 |
| Chương XXXV: Quyền sở hữu công nghệ và quyền đối với giống cây trồng | 312 |
| Chương XXXVI: Chuyển giao công nghệ | 3015 |
| PHẦN VII: QUAN HỆ DÂN SỰ CÓ YẾU TỐ NƯỚC NGOÀI | |