Lời nói đầu |
5 |
Nam là một ngành, một khoa học pháp lý và một bộ môn học |
8 |
1.Luật hiến pháp là một ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam |
8 |
2.Luật hiến pháp là khoa học pháp lý |
25 |
3.Luật hiến pháp là một bộ môn học |
29 |
Chương II: Hiến pháp - nguồn cơ bản của ngành luật Hiến pháp |
30 |
1.Lịch sử lập hiến Việt Nam |
30 |
chủ nghĩa Việt Nam |
39 |
Chương III: Chế độ chính trị |
49 |
1.Khái niệm chế độ chính trị |
49 |
2.Hình thức cấu trúc lãnh thổ của Nhà nước Việt Nam |
50 |
3.Chính thể Nhà nước Việt nam |
53 |
4.Đặc điểm của chính thể Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
60 |
Chương IV: Chế độ kinh tế của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
77 |
1.Khái niệm về chế độ kinh tế |
77 |
2.Phương hướng và mục đích phát triển kinh tế của Nhà nước Việt Nam |
78 |
3.Chế độ sở hữu của nước ta |
82 |
4.Chế độ quản lý kinh tế |
89 |
Chương V: Cơ sở xã hội và chính sách văn hóa - xã hội của Nhà nước Việt Nam |
93 |
1.Cơ sở xã hội của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
93 |
2.Chính sách văn hóa - xã hội của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
94 |
(Mối quan hệ giữa Nhà nước CHXHCN VN với công dân) |
100 |
1.Quốc tịch Việt Nam |
100 |
2.Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân |
107 |
Chương VII: Chế độ bầu cử |
128 |
1.Khái niệm về chế độ bầu cử |
128 |
2.Nguyên tắc bầu cử |
130 |
3.Quyền bầu cử và ứng cử |
134 |
4.Tổng số đại biểu |
138 |
5.Các tổ chức phụ trách bầu cử |
140 |
6.Tố tụng bầu cử |
143 |
7.Việc bãi nhiệm đại biểu |
152 |
Chương VIII: Quốc hội (lập pháp) |
155 |
1.Vị trí pháp lý của Quốc hội |
155 |
2.Nhiệm vụ và quyền hạn của Quốc hội |
161 |
3.Cơ cấu tổ chức Quốc hội |
166 |
4.Kỳ họp Quốc hội |
180 |
5.Đại biểu Quốc hội |
191 |
Chương IX: Chính phủ (hành pháp) |
197 |
1.Vị trí pháp lý của chính phủ |
197 |
2.Thẩm quyền của chính phủ |
207 |
3.Thành phần chính phủ và chế độ làm việc của chính phủ |
210 |
4.Bộ, các cỏ quan ngang bộ |
224 |
5.Mối quan hệ giữa chính phủ với quốc hội |
240 |
Chương X: Chủ tịch nước (nguyên thủ quốc gia) |
243 |
1.Vị trí pháp lý của Chủ tịch nước |
243 |
2.Thẩm quyền của chủ tịch nước |
251 |
3.Việc bầu chủ tịch nước và phó chủ chủ tịch nước |
259 |
4.Hội đồng quốc phòng và an ninh |
260 |
Chương XI: Tòa án nhân dân (Tư pháp) |
261 |
1.Vị trí pháp lý của Tòa án |
261 |
2.Những nguyên tắc chủ yếu việc tổ chức và hoạt động của Tòa án |
265 |
3.Tổ chức và cơ cấu của Tòa án nhân dân và Tòa án quân sự các cấp |
273 |
Chương XII: Viện kiểm sát nhân dân |
290 |
1.Vị trí pháp lý của Viện kiểm sát |
290 |
2.Tổ chức bộ máy VKSND các cấp |
302 |
(Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân) |
315 |
1.Khái niệm chính quyền nhà nước ở địa phương |
315 |
2.Hội đồng nhân dân |
318 |
3.Ủy ban nhân dân |
340 |
VIỆT NAM NĂM 1992 |
354 |