| Thánh giáo kinh nguyện: Từ điển chữ Nôm Công giáo | |
| Phụ đề: | Kinh đọc sớm tối ngày thường và Chúa nhật |
| Tác giả: | Phân ban từ vựng Hán Nôm Công giáo |
| Ký hiệu tác giả: |
BAN |
| DDC: | 230.003 - Từ điển, Bách khoa từ điển về Kitô giáo |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 6 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| Lời giới thiệu | 7 |
| Thánh Giáo Kinh Nguyện - Tựa | 10 |
| Viết thay lời bạt | 12 |
| PHẦN TỪ ĐIỂN | 15 |
| Hướng dẫn sử dụng từ điển | 16 |
| Tra từ viết tắt nơi mục từ thể hiện cấu tạo của chữ Nôm | 25 |
| A | 27 |
| Ă | 29 |
| Â | 32 |
| B | 36 |
| C | 60 |
| D | 139 |
| Đ | 152 |
| E | 182 |
| G | 183 |
| H | 195 |
| I | 230 |
| K | 231 |
| L | 267 |
| M | 290 |
| N | 309 |
| Ô | 340 |
| Ơ | 344 |
| P | 348 |
| Q | 362 |
| R | 364 |
| S | 372 |
| T | 386 |
| U | 438 |
| V | 439 |
| X | 448 |
| Y | 457 |
| PHẨN VĂN LIỆU | 459 |
| 1. Kinh Truyền Tin | 461 |
| 2. Kinh Nữ Vương Thiên Đàng | 467 |
| 3. Dấu Thánh Giá (Dấu đơn) | 471 |
| 4. Kinh Đức Chúa Thánh Thần | 474 |
| 5. Kinh Sấp Mình | 478 |
| 6. Kinh Vì Dấu (Dấu kép) | 481 |
| 7. Kinh Sáng Danh | 484 |
| 8. Kinh Thờ Lạy | 487 |
| 9. Kinh Đội ơn | 490 |
| 10. Kinh Tin | 492 |
| 11. Kinh Cậy | 495 |
| 12. Kinh Kính Mến | 498 |
| 13. Kinh Lạy Cha | 500 |
| 14. Kinh Kính Mừng | 504 |
| 15. Kinh Tin Kính | 507 |
| 16. Kinh Cáo Mình | 511 |
| 17. Kinh Ăn Năn Tội | 515 |
| 18. Kinh Phù Hộ | 518 |
| 19. Kinh Sáng Soi | 521 |
| 20. Kinh Đức Thánh Thiên Thần | 524 |
| 21. Kinh Lạy Nữ Vương | 529 |
| 22. Kinh Lạy Thánh Mẫu | 532 |
| 23. Kinh Cám ơn | 535 |
| 24. Kinh Trông Cậy | 539 |
| 25. Ba Câu Lạy | 542 |
| 26. Kinh Trước Khi Xét Mình | 546 |
| 27. Kinh Hãy Nhớ | 550 |
| 28. Kinh Cầu ơn Chết Lành | 554 |
| 29. Kinh Phó Dâng | 559 |
| 30. Kinh Nghĩa Đức Tin | 562 |
| 31. Kinh Mười Điều Răn | 570 |
| 32. Kinh Sáu Điều Răn | 578 |
| 33. Kinh Bảy Phép Bí Tích | 582 |
| 34. Kinh Mười Bốn Mối | 585 |
| 35. Kinh Cải Tội Bảy Mối | 589 |
| 36. Kinh Phúc Thật Tám Mối | 593 |
| 37. Kinh Ông Thánh Phan-xi-cô | 597 |
| MỤC LỤC TỪ VỰNG THEO KINH | 605 |