Tóm tắt niên biểu lịch sử Việt Nam | |
Tác giả: | Hà Văn Thư, Trần Hồng Đức |
Ký hiệu tác giả: |
HA-T |
DDC: | 959.7 - Lịch sử Việt Nam |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 2 |
Hiện trạng các bản sách
|
|
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
Lời nhà xuất bản | 5 |
Lời giới thiệu | 7 |
1. Truyền thuyết Kinh Dương Vương họ Hồng Bàng- Lạc Long Quân | 9 |
2. Nhà Thục (257-208) 50 năm | 13 |
3. Phương Bắc phong kiến đô hộ lần thứ nhất | 15 |
4. Thời kỳ chống phương Bắc phong kiến đô hộ lần thứ nhất | 17 |
5. Trưng Nữ Vương (40-43) 3 năm | 18 |
6. Thời kỳ đấu tranh chống phương Bắc phong kiến đô hộ lần thứ 2 (43-543) 500 năm | 24 |
7. Nhà Tiền Lý và nhà Triệu (544-602) 58 năm | 27 |
8. Thời kỳ chống phương Bắc phong kiến lần thứ 3 (603-938) 335 năm | 31 |
9. Thời kỳ xây dựng nền tự chủ (905-938) | 35 |
10. Nhà Ngô (939-965) 26 năm | 36 |
11. Nhà Đinh (968-980) 12 năm | 40 |
12. Nhà Tiền Lê (980-1009) 29 năm | 42 |
13. Nhà Lý (1010-1225) 215 năm | 44 |
14. Nhà Trần (1225-1400) 175 năm | 57 |
15. Nhà Hồ (1400-1407) 7 năm | 100 |
16. Nhà Hậu Trần (1407-1413) 6 năm | 102 |
17. Thời kỳ đấu tranh chống nhà Minh đô hộ (1414-1427) | 105 |
18. Triều Lê Sơ (1428-1527) 99 năm | 107 |
19. Nhà Mạc (1527-1592) 65 năm | 118 |
20. Nhà Lê Trung Hưng (1533-1788) 255 năm | 123 |
Thời kì Trịnh Nguyễn phân tranh | 150 |
21. Nhà Tây Sơn (1778-1802) 24 năm | 181 |
22. Nhà Nguyễn (1802-1945) 143 năm | 190 |
23. Việt Nam dân chủ Cộng hòa ( 2-9-1945) | 212 |
24. Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam (2-7-1976) | 214 |
Phần phụ lục | |
Phụ lục 1: Bảng đối chiếu các triều đại Việt Nam với năm dương lịch và các triều đại Trung Quốc | 216 |
Phụ lục 2: Thế phả các Vua, Chúa xen kẽ và các vua cùng niên hiệu Lê Trung Hưng | 230 |
Phụ lục 3: Danh sách các Trạng Nguyên dưới thời phong kiến | 233 |
Những tài liệu tham khảo | 239 |