| Ma y thần tướng | |
| Tác giả: | Ma Y |
| Ký hiệu tác giả: |
MA-Y |
| DDC: | 138 - Khoa học nhận dạng |
| Ngôn ngữ: | Việt |
| Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
||||||||||||||||
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
| Phân tích tướng mạo của một số nhân vật lịch sử | 1 |
| Văn hoá tướng tay cổ đại Trung Quốc | 5 |
| Lời nói đầu: Nhìn ra vận mệnh, giải mã bí mật cuộc đời | 11 |
| Tra nhanh tướng mặt | 20 |
| Tra nhanh tướng tay | 41 |
| Phương thức trình bày của cuốn sách | 54 |
| CHƯƠNG 1: "MA Y THAN TƯỚNG" - TRƯỚC TÁC TƯỚNG THUẬT HÀNG ĐẦU | |
| 1."Ma Y thần tướng": trước tác tướng thuật "vô tiền khoáng hậu" | 58 |
| 2. Sự lưu truyền và kế thừa của "Ma Y thần tướng": Câu chuyện truyền kỳ về hai vị thần tiên | 61 |
| 3. Ảnh hưởng của "Ma Y thần tướng": "Bản nền" của tướng thuật | 63 |
| CHƯƠNG 2: TƯỚNG THUẬT THẦN BÍ: VĂN HOÁ TƯỚNG THUẬT CỔ ĐẠI TRUNG QUỐC | |
| 1. Khởi nguồn và quá trình phát triển của tướng thuật cổ đại Trung Quốc: Nguồn gốc của tướng thuật | 66 |
| 2. Nền tảng lý luận của tướng thuật: Âm dương Ngũ hành | 74 |
| 3. Nguyên lý của tướng thuật: Thiên nhân hợp nhất | 76 |
| 4. Tướng thuật và Đông y: Có cùng nguồn gốc | 78 |
| 5. Hệ thống thuật ngữ tướng thuật: Đa dạng phong phú | 80 |
| 6. Phương pháp tướng thuật cổ đại Trung Quốc: Thuật xem tướng | 90 |
| 7. Trước tác tướng thuật cổ đại Trung Quốc: điểm danh các tác phẩm quan trọng | 102 |
| 8. Ánh hưởng của tướng thuật: Tướng thuật và văn hoá truyền Trung Quốc | 107 |
| 9. Nhận thức lý tính đối với tướng thuật: Nên nhìn nhận thế nào về nhân tướng học? | 110 |
| QUYỂN 1: TỔNG LUẬN VỀ TƯỚNG PHÁP | |
| 1. Bài ca tổng hợp về 13 vị trí trên mặt: điểm tinh tuý của "Ma Y thần tướng" | 120 |
| 2. Bài ca về vị trí vận khí lưu niên: tướng mặt và tuổi tác | 121 |
| 3. Khẩu quyết vận khí: lưu niên trên tướng mặt của người Ngũ hành | 128 |
| 4. Bài ca xem vận hạn: Xem tướng nhanh chóng | 1 28 |
| 5. Mười hai cung: chỉ rõ huyền cơ trên khuôn mặt | 129 |
| 6. Bí quyết của 12 cung: Nhật Nguyệt giác nhô cao là cát | 138 |
| QUYỂN 2: QUAN SÁT LỜI NÓI VÀ KHÍ SẮC | |
| 1. Tổng luận về ngũ quan: Đầy đặn, tròn trịa là quý | 142 |
| 2. Ngũ nhạc: Cân đối, tương xứng thì đại phú đại quý | 144 |
| 3. Tứ độc: Vị trí giữ của cải | 146 |
| 4. Tam chủ tam trụ: ba giai đoạn của lưu niên trên khuôn mặt | 148 |
| 5. Thuyết Ngũ tinh Lục diệu: coi trọng sự đầy đặn, cân xứng | 148 |
| 6. Ca quyết phán đoán Ngũ tinh Lục diệu: Giải thích về tướng quý của inh diệu | 150 |
| 7. Lục phủ, Tam tài, Tam đình: nên bổ sung cho nhau | 157 |
| 8. Tứ học đường: Mắt, trán, răng và tai | 157 |
| 9. Bát học đường: Phán đoán sang hèn, giàu nghèo | 159 |
| 10.Tổng luận về tướng mặt: Xem tướng mặt tổng hợp | 159 |
| 11. Hình Ngũ hành: hình thái khác nhau của người Ngũ hành | 160 |
| 12. Sắc Ngũ hành: màu sắc khác nhau của người Ngũ hành | 160 |
| 13. Thuyết ngũ hình: tướng mạo nên phù hợp với thuộc tính Ngũ hành. | 161 |
| 14. Luận hình: Cơ thể tương ứng với vạn vật trong vũ trụ. | 162 |
| 15. Luận thần: Thu vào trong là cát, lộ ra ngoài là hung | 162 |
| 16. Hình hữu dư: chủ về phú quý, trường thọ | 164 |
| 17. Thần hữu dư: chủ về cao quý, thanh nhàn | 166 |
| 18. Hình bất túc: chủ về khó khăn, tai hoạ và đoản mệnh | 166 |
| 19. Thần bất túc: chủ về vận xui xẻo, gặp kiện tụng | 168 |
| 20. Giọng nói: nên trong trẻo, vang vọng | 168 |
| 21. Khí: nên sâu, dài và mềm mại | 169 |
| QUYỂN 3: TƯỚNG PHÁP ĐỐI VỚI NGŨ QUAN | |
| 1. Tướng xương: nên thanh tú và cân đối | 174 |
| 2. Tướng thịt: nên hồng hào và đầy đặn | 175 |
| 3. Tướng đầu và tóc: xương nên nhô cao và mở rộng | 178 |
| 4. Tướng trán: nên rộng và nhô cao | 179 |
| 5. Khuôn mặt: nên hồng hào, cân đôi | 180 |
| 6. Lông mày: nên thanh tú, mượt mà, sáng sủa | 182 |
| 7. Tướng mắt: nên dài và sáng | 196 |
| 8. Tướng mũi: nên thẳng, đầy đặn, sáng bóng | 218 |
| 9. Tướng Nhân trung: nên sâu dài mà rõ nét | 232 |
| 10.Tướng miệng: nên rộng và vuông vắn., | 235 |
| 11. Tướng môi: nên đầy đặn, cân đối và đỏ tươi | 244 |
| 12. Tướng lưỡi: nên vuông vắn, hồng hào | 246 |
| 13. Tướng răng: nên ngay ngắn, đều đặn và trắng | 246 |
| 14.Tướng tai: nên nhô cao, có dái tai | 250 |
| QUYỂN 4 TƯỚNG PHÁP ĐỐI VỚI TỨ CHI | |
| 1. Bàn về tứ chi: nên thẳng và dài | 260 |
| 2. Bàn về tay: nên dài, đầy đặn và mềm mại | 262 |
| 3. Bàn về vân tay: nên mảnh, sâu và rõ ràng | 266 |
| 4. Bàn về vân trên mu bàn tay: đường vân nên kín kẽ | 267 |
| 5. Hình dạng vân tay: tướng sang hèn của 71 kiểu vân tay | 268 |
| 6. Bàn về bàn chân: nên vuông và to | 302 |
| 7. Bàn về vân trên bàn chân: có vân và nốt ruồi là tướng quý | 302 |
| QUYỂN 5: ĐẠT MA TƯỚNG QUYẾT | |
| 1. Đạt Ma tổ sư tướng quyết bí truyền: chọn người truyền thụ | 306 |
| 2. Phép thứ nhất: tướng chủ thần (thần có bảy) | 306 |
| 3. Phép thứ hai: Thần chủ nhãn (nhãn có bảy) | 308 |
| 4. Phép thứ ba: chia cơ thể làm mười điểm | 308 |
| 5. Phép thứ tư: chia khuôn mặt làm mười điểm | 308 |
| 6. Phép thứ năm: chọn bạn qua đôi mắt | 310 |
| 7. Tổng quyết thứ nhất: người nên tự ngộ, không phân tích lời | 310 |
| 8. Tổng quyết thứ hai: tướng phú quý phải quan sát tổng hợp | 312 |
| 9. Tổng quyết thứ ba: tâm là chủ thể của hình | 313 |
| 10. Tổng quyết thứ tư: bàn về tướng của nữ giới | 322 |
| 11.Tổng quyết thứ năm: tướng xương, tướng đi, sắc mặt | 324 |
| 12. Thập nhị cung khắc ứng quyết: giải thích về 12 cung | 331 |
| QUYỂN 6: MA Y TIÊN SINH THẠCH THAT THAN DỊ PHÚ | |
| 1. Ma Y xem tướng: vận mệnh thể hiện trên khuôn mặt | 338 |
| 2. Luận bàn về tướng mặt | 362 |
| QUYỂN 7: LUẬN BÀN VỀ CÁT HUNG QUA TAM ĐÌNH | |
| 1. Mệnh tướng thông luận: Xem tướng mặt theo Ngũ hành, cát hung. | 396 |
| 2. Kim toả phú: ca quyết về tướng pháp (1) | 406 |
| 3. Ngân thi phú: ca quyết về tướng pháp (2) | 410 |
| 4. Tướng hình khí sắc phú: Xem tướng cũng phải xem khí sắc | 415 |
| 5. Luận về khí lành ở Thượng đình: khí lành trên trán | 416 |
| 6. Luận về khí lành ở Trung đình: khí lành giữa khuôn mặt | 422 |
| 7. Luận về khí lành ở Hạ đình: Khí lành cạnh miệng | 428 |
| 8. Luận về khí dữ ở Thượng đình: khí dữ trên trán | 428 |
| 9. Luận về khí dữ ở Trung và Hạ đình: khí dữ ở giữa và phía dưới khuôn mặt | 438 |
| 10. Nốt ruồi trên mặt: trạng thái cát hung qua nốt ruồi trên mặt | 442 |
| 11. Lông tơ: trạng thái cát hung qua lông tơ trên cơ thể | 449 |