Danh nhân khoa học kỹ thuật thế giới | |
Phụ đề: | Tuyển tập truyện |
Tác giả: | Vũ Bội Tuyền |
Ký hiệu tác giả: |
VU-T |
DDC: | 926 - Nhân vật trong ngành công nghệ |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
Lời nói đầu | 5 |
1. Archimedes (287 - 212 trước Công nguyên) | |
Nhà khoa học vĩ đại thời cổ | 7 |
2. Jean Gutenberg (1398 - 1468) | |
Nhà cải cách kỹ thuật in | 21 |
3. Christophe Colombo (1451 - 1506) | |
Người phát hiện ra Châu Mỹ | 46 |
4. Nicolaus Copernicus (1473 - 1543) | |
Nhà sáng lập thuyết "nhật tâm" | 77 |
5. Ferdinand Magellan (1480 - 1521) | |
Người đầu tiên vòng quanh Trái Đất | 105 |
6. Anh em Nhà Darcaro (khoảng 1513...) | |
Phát minh gương tráng thiếc - thủy ngân | 134 |
7. Andre Vesalius (1514 - 1565) | |
"Ông tổ" của giải phẫu học hiện đại | 154 |
8. Giordano Bruno (1548 - 1600) | |
Sống mãi trong ngọn lửa rực cháy | 163 |
9. Galileo Galilei (1564 - 1642) | |
Người đặt nền tảng cho vật lý học | 171 |
10. Johanneses Kepler (1571 - 1630) | |
"Nhà lập pháp" của Vũ Trụ | 197 |
11. Wiliam Harvey (1578 - 1657) | |
Người tìm ra vòng tuần hoàn máu | 205 |
12. Robert Boyle (1627 - 1684) | |
Người đặt nền móng cho hóa học hiện đại | 216 |
13. Anton Van Leewenhook (1632 - 1723) | |
Người mở đường vào thế giới vi sinh vật | 226 |
14. Isaac Newton (1642 - 1727) | |
Nhà sáng lập vật lý cổ điển | 259 |
15. Edmomd Halley (1656 - 1742) | |
Người tìm ra bí mật của sao Chổi | 289 |
16. Benjamin Franklin (1706 - 1790) | |
Người phát minh cột chống sét | 295 |
17. Mikhail Vasilievie Lomonoxov (1711 - 1765) | |
Nhà bác học bách khoa Nga | 303 |
18. James Hargreves (khoảng 1720 - 1778) | |
phát minh máy xe sợi Chenli | 325 |
19. James Watt (1736 - 1819) | |
Phát minh động cơ hơi nước | 337 |
20. Karl Wihelm Scheele (1742 - 1786) | |
Nhà hóa học có đóng góp quan trọng nhất thế kỷ 18 | 356 |
21. Antoine Laurent Lavoisier (1743 - 1794), | |
Người khai sáng kỷ nguyên mới của hóa học | 361 |
22. Alessandro Volta (1745 - 1827) | |
Nhà phát minh nguồn điện một chiều đầu tiên | 371 |
23. Edward Jenner (1749 - 1823) | |
Chiến thắng bệnh đậu mùa (người khám phá ra vắc xin) | 398 |
24. Robert Fulton (1765 - 1895) | |
Nhà phát minh tàu thủy hơi nước thương mại | 404 |
25. John Dalton (1766 - 1844) | |
Nhà sáng lập thuyết nguyên tử | 421 |
26. H. Mozili (1771 - 1831) | |
"Người cha" của công nghiệp máy công cụ | 432 |
27. Humphry Davy (1778 - 1892) | |
Nhà sáng lập điện hóa học | 452 |
28. John Jacob Berzelius (1779 - 1848) | |
Nhà hóa học bậc thầy | 470 |
29. George Stephenson (1781 - 1848) | |
Phát minh xe lửa dùng với đầu máy hơi nước kiểu mới | 482 |
30. Samuel Finley Breese Morse (1791 - 1872) | |
Phát minh điện báo | 499 |
31. Michael Faraday (1791 - 1867) | |
Nhà vật lý, Nhà hóa học xuất sắc | 516 |
32. Friedrich Wohler (1800 - 1882) | |
Tổng hợp nhân tạo chất hữu cơ đầu tiên | 544 |
33. Justus Liebig (1803 - 1873) | |
Nhà hóa học tài năng | 555 |
34. Charles Darwin (1809 - 1882) | |
Nhà tự nhiên học vĩ đại (người cha của thuyết tiểu hóa) | 569 |
35. Henry Bessemer (1813 - 1898) | |
Người khai sáng thời đại của thép | 601 |
36. Loui Pasteur (1822 - 1895) | |
Nhà sáng lập ngành vi sinh và miễn dịch học | 624 |
37. Gregor Joham Mendel (1822 - 1884) | |
Sáng lập di truyền học | 651 |
38. William Thomson (1824 - 1907) | |
Nhà vật lý tiêu biểu của thế kỷ 19 | 663 |
39. Joseph Lister (1827 - 1912) | |
Phát minh phương pháp tiêu độc | 678 |
40. Frederic August Kekule (1829 - 1896) | |
Người đặt cơ sở cho hóa học cấu tạo các chất hữu cơ | 682 |
41. James Clerk Maxwell (1831 - 1879) | |
Sáng lập lý thuyết hoàn chỉnh của điện từ trường | 690 |
42. Alfred Nobel (1833 - 1896) | |
Vua thuốc nổ | 699 |
43. Dimitri Ivanovits Mendeleev (1834 - 1907) | |
Người xác lập hệ thống tuần hoàn các nguyên tố hóa học | 727 |
44. Robert Koch (1843 - 1907) | |
Người có công lớn chống bệnh truyền nhiễm | 754 |
45. Wihelm Konrad Rontgen (1845 - 1923) | |
Phát hiện ra tia X | 774 |
46. Thomas. A. Edison (1847 - 1931) | |
"Vua" phát minh | 779 |
47. Alexander Graham Bell (1847 - 1922) | |
Phát minh máy điện thoại | 807 |
48. Ivan Petrovits Pavlov (1849 - 1936) | |
Nhà sinh lý học vĩ đại | 829 |
49. Henri Moissan (1852 - 1943), | |
Nhà hóa học chinh phục nguyên tố Flo | 841 |
50. Konstantin Eduardovich Tsiolkovsky (1857 - 1935) | |
Người đặt nền móng lý thuyết cho con người bay vào vũ trụ | 849 |
51. Alecxangder Popov (1859 - 1906) | |
Người đầu tiên phát điện báo vô tuyến | 859 |
52. David Hilbert (1862 - 1943) | |
Nhà toán học cự phách | 881 |
53. Thomas Hunt Morgan (1866 - 1945) | |
Bí mật nhiễm sắc thể | 907 |
54. Wibur Wright (1867 - 1912, Orville Wright (1871 - 1948) | |
Phát minh máy bay có động lực | 918 |
55. Marie Sklodowska - Curie (1867 - 1934) | |
Nữ bác học đoạt hai giải thưởng Nobel | 940 |
56. Ernest Rutherford (1871 - 1937) | |
"Người cha" của vật lý hạt nhân | 966 |
57. Guylielmo Marconi (1874 - 1937) | |
Người truyền điện báo vô tuyến vượt đại dương | 991 |
58. Albert Einstein (1879 - 1955) | |
Nhà sáng lập Vật lý học hiện đại | 1031 |
59. L. Wegener (1880 - 1930), | |
Người sáng lập thuyết "trôi dạt lục địa" | 1057 |
60.Alecxander Fleming (1881 - 1955) | |
Người mở đầu kỷ nguyên sử dụng thuốc kháng sinh trong y học | 1084 |
61. John Baird (1888 - 1946) | |
Cha đẻ" vô tuyến truyền hình | 1111 |
62. Auguste Picatơ | |
Người mở toang cánh cửa "Long cung" | 1129 |
63. Linus Carl Pauling (1901 - 1994) | |
Nhà hóa học lỗi lạc của thế kỷ 20 | 1149 |
64. S. Cray | |
Người say mê sáng tạo máy tính cỡ lớn | 1155 |
65. Yuán Lóng Píng | |
Người mở ra Cách mạng xanh lần thứ hai | 1163 |
Tài liệu tham khảo | 1178 |
Mục lục xếp theo thứ tự sách | 1184 |
Mục lục (xếp tên danh nhân theo vần A,B,C) | 1187 |