Huyền thoại dòng họ và các vị vua từ thời Hùng Vương đến thời đại Hồ Chí Minh làm nên lịch sử đất Việt | |
Tác giả: | Ngọc Dung, Thu Hường |
Ký hiệu tác giả: |
NG-D |
DDC: | 923.159 7 - Các nhà lãnh đạo Việt Nam |
Ngôn ngữ: | Việt |
Số cuốn: | 1 |
Hiện trạng các bản sách
|
» Thêm vào danh sách tác phẩm yêu thích
Lời nói đầu | |
PHẦN I: THỜI KỲ DỰNG NƯỚC | |
Nhà Hồng Bàng và nước Văn Lang – lịch sử ra đời và xây dựng đất nước | 9 |
Sự ra đời của nhà nước Văn Lang và 18 đời vua Hùng | 9 |
Bốn vị tổ phụ của tộc họ Hùng | 14 |
Nhà Thục và nước Âu Lạc – sự ra đời và phát triển | 42 |
Nhà Triệu và nước Việt Nam – dòng vua ngoại tộc | 51 |
Triệu Vũ Vương | 51 |
Triệu Văn Vương | 54 |
Triệu Minh Vương | 56 |
Triệu Ai Vương | 57 |
Triệu Dương Vương | 58 |
PHẦN II: THỜI KỲ BẮC THUỘC | |
Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ nhất | 61 |
Bối cảnh lịch sử | 61 |
Cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng | 62 |
Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ hai | 69 |
Bối cảnh lịch sử | 69 |
Các cuộc khởi nghĩa của người Việt chống quân xâm lược | 70 |
Thời kỳ Bắc thuộc lần thứ hai | 79 |
Bối cảnh lịch sử | 79 |
Khởi nghĩa của Mai Hắc Đế | 80 |
Khởi nghĩa của Phùng Hưng | 83 |
Phùng An | 86 |
Dương Thanh | 87 |
Họ Khúc, họ Dương | 88 |
PHẦN III: THỜI KỲ ĐỘC LẬP | |
Nhà Ngô – mở đầu thời kỳ độc lập | 93 |
Tiền Ngô Vương | 93 |
Dương Bình Vương | 102 |
Hậu Ngô Vương | 104 |
Nhà Đinh và câu chuyện dẹp loạn 12 sứ quân | 106 |
Điên Tiên Hoàng | 106 |
Đinh Phế Đế | 111 |
Nhà Tiền Lê | 113 |
Lê Đại Hành | 113 |
Lê Trung Tông | 119 |
Lê Ngọa Triều | 120 |
Nhà Lý và huyện thoại lập kinh đô mới | 124 |
Lý Thái Tổ | 125 |
Lý Thái Tông | 137 |
Lý Thánh Tông | 143 |
Lý Nhân Tông | 146 |
Lý Thần Tông | 150 |
Lý Anh Tông | 152 |
Lý Cao Tông | 155 |
Lý Huệ Tông | 163 |
Lý Chiêu Hoàng | 169 |
Nhà Trần và câu chuyện ba lần đánh quân Nguyên Mông | 172 |
Trần Thái Tông | 172 |
Trần Thánh Tông | 174 |
Trần Nhân Tông | 182 |
Trần Anh Tông | 191 |
Trần Minh Tông | 198 |
Trần Hiến Tông | 201 |
Trần Dụ Tông | 201 |
Hôn Đức Công | 205 |
Trần Nghệ Tông | 207 |
Trần Duệ Tông | 215 |
Trần Phế Đế | 217 |
Trần Thuận Tông | 219 |
Trần Thiếu Đế | 221 |
Nhà Hồ và những cải cách mới | 222 |
Hồ Qúy Ly | 222 |
Hồ Hán Thương | 228 |
Nhà Hậu Trần | 231 |
Giản Định Đế | 231 |
Trùng Quang Đế | 235 |
Nhà Hậu Lê – Lê Sơ | 238 |
Lê Thái Tổ | 239 |
Lê Thái Tông | 251 |
Lê Nhân Tông | 254 |
Lê Đức Hầu | 256 |
Lê Thánh Tông | 257 |
Lê Hiến Tông | 263 |
Lê Túc Tông | 264 |
Lê Uy Mục | 267 |
Lê Tương Dực | 268 |
Lê Chiêu Tông | 277 |
Lê Cung Hoàng | 279 |
PHẦN IV: THỜI KỲ NAM - BẮC TRIỀU | |
Lược sử | 283 |
Nam triều | 287 |
Lê Trang Tông | 287 |
Lê Trung Tông | 289 |
Lê Anh Tông | 290 |
Lê Thế Tông | 292 |
Bắc triều | 293 |
Mạc Thái Tổ | 293 |
Mạc Thái Tông | 301 |
Mạc Hiến Tông | 304 |
Mạc Tuyên Tông | 306 |
Mạc Mậu Hợp | 308 |
Mạc Toàn | 310 |
PHẦN V: THỜI KỲ TRỊNH - NGUYỄN PHÂN TRANH | |
Lược sử | 313 |
Vua Lê với thể chế lưỡng đầu | 320 |
Lê Kính Tông | 320 |
Lê Thần Tông | 321 |
Lê Chân Tông | 323 |
Lê Thần Tông (lần 2) | 324 |
Lê Huyền Tông | 325 |
Lê Gia Tông | 326 |
Lê Hy Tông | 327 |
Lê Dụ Tông | 329 |
Hôn Đức Công | 330 |
Lê Thuần Công | 331 |
Lê Ý Tông | 332 |
Lê Hiển Tông | 333 |
Lê Mẫn Đế | 340 |
Chúa Trịnh và vấn đề thực quyền ở Đàng Ngoài | 346 |
Thế Tổ Minh Khai Thái Vương – Trịnh Kiểm | 348 |
Bình An Vương – Trịnh Tùng | 350 |
Thanh Đô Vương – Trinh Tráng | 353 |
Tây Định Vương – Trịnh Tạc | 356 |
Định Nam Vương - Trinh Căn | 360 |
An Đô Vương – Trịnh Cương | 366 |
Uy Nam Vương - Trinh Giang | 368 |
Minh Đô Vương - Trịnh Doanh | 370 |
Tĩnh Đô Vương – Trịnh Sâm | 374 |
Điện Đô Vương – Trịnh Cán | 376 |
Đoan Nam Vương – Trịnh Khải | 377 |
Án Đô Vương – Trịnh Bồng | 380 |
Dòng họ chúa Nguyễn và quá trình lập nghiệp ở Đàng Trong | 383 |
Chúa Tiên – Nguyễn Hoàng | 384 |
Chúa Sãi (Chúa Bụt) – Nguyễn Phúc Nguyên | 387 |
Chúa Thượng – Nguyễn Phúc Lan | 391 |
Chúa Hiền – Nguyễn Phúc Tần | 393 |
Chúa Nghĩa - Nguyễn Phúc Thái | 396 |
Chúa Minh – Nguyễn Phúc Chu | 397 |
Chúa Ninh – Nguyễn Phúc Chú | 398 |
Chúa Vũ – Nguyễn Phúc Khoát | 400 |
Chúa Định - Nguyễn Phúc Thuần | 403 |
PHẦN VI: THỜI KỲ PHONG KIẾN TÁI THỐNG NHẤT | |
Nhà Tây Sơn – “Tây Sơn tam kiệt” | 407 |
Thái Đức hoàng đế | 409 |
Quan Trung Hoàng đế | 411 |
Cảnh Thịnh hoàng đế | 427 |
Nhà Nguyễn – Triều đại phong kiến cuối cùng của Việt Nam | 428 |
Gia Long hoàng đế | 429 |
Cuộc đời và sự nghiệp của vua Minh Mệnh | 432 |
Vua Thiệu Trị | 436 |
Vua Tự Đức | 442 |
Vua Dục Đức | 445 |
Vua Hiệp Hòa | 447 |
Vua Kiến Phúc | 449 |
Cuộc đời nhiều thăng trầm của vị vua yêu nước – Hàm Nghi | 451 |
Nguyễn Phúc Ưng Kỳ - Đồng Khánh | 460 |
Nguyễn Phúc Bửu Lân (Thành Thái) | 462 |
Duy Tân | 465 |
Khải Định | 468 |
Bảo Đại – vị hoàng đế cuối cùng của nước Việt | 471 |
PHẦN VII: THỜI KỲ ĐẤU TRANH CÁCH MẠNG, GIẢI PHÓNG VÀ THỐNG NHẤT ĐẤT NƯỚC (1945-1975) | |
Hồ Chí Minh – Chủ tịch nước đầu tiên của nước Việt Nam | 477 |
Danh mục tài liệu tham khảo | 489 |